Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp Yên Bình – Thái Nguyên

  • Tên: Khu Công Nghiệp Yên Bình – Thái Nguyên
  • Chủ đầu tư: Công ty cồ phần Đầu tư và Phát triển Yên Bình​
  • Mã số: YENBINH-IP-TN – Thời gian vận hành: 2014
  • Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
  • Tổng diện tích: 693ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:

STT Tên công ty Địa chỉ SDT
1 CÔNG TY SAMSUNG C&T CORPORATION HÀN QUỐC Khu công nghiệp Yên Bình, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3930002
2 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ALS THÁI NGUYÊN Khu công nghiệp Yên Bình, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3930688
3 CÔNG TY TNHH GYEONGMIN ENGINEERING VIỆT NAM Khu công nghiệp Yên Bình I, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3930009
4 CÔNG TY TNHH SEUNG WOO VINA Khu công nghiệp Yên Bình I, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3866283
5 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS VIỆT NAM Khu công nghiệp Yên Bình I, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3765104
6 CÔNG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VIỆT NAM Khu công nghiệp Yên Bình I, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3664004
7 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM THÁI NGUYÊN Khu công nghiệp Yên Bình I, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3576888
8 CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI Xóm Vàng, Xã Tân Hương, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3763700
9 CÔNG TY TNHH MANI HANOI Xã Tân Hương, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 0208 3763700

 

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cồ phần Đầu tư và Phát triển Yên Bình
Địa điểm Xã Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
Diện tích Tổng diện tích 693
Diện tích đất xưởng 320
Diện tích còn trống 80
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Samsung electrics and vendors
Ngành nghề chính Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ.
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 50km, To Thai Nguyen city: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 25km; To Cat Bi – Hai Phong: 120km
Xe lửa Yes (1km)
Cảng biển Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 2x63MVA
Nước sạch Công suất 300.000m3/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 50.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu