- Tên: Khu công nghiệp Thanh Liêm – Tỉnh Hà Nam
- Tổng diện tích: 292.99ha
- Địa chỉ: Thành phố Phủ Lý và huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
- Chủ đầu tư: THANHLIEM-IP-HNA
- Thời hạn vận hành: 03/2019 – Thời điểm thành lập: 03/2069
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 70%
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần bất động sản Capela | |
Địa điểm | huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 293 ha |
Diện tích đất xưởng | Đang cập nhật | |
Diện tích còn trống | 50ha | |
Tỷ lệ cây xanh | Đang cập nhật | |
Thời gian vận hành | 14/03/2069 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood… | |
Ngành nghề chính | Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 75km; | |
Xe lửa | Cách ga Phủ Lý 5 km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 46m (4 làn) |
Đường nhánh phụ | 20.5m – 28m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn | 3×63.000KVA | |
Nước sạch | Công suất | 50.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | 250.000m3/ ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2069 | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/Kwh |
Bình thường | 1.555 VNĐ/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/Kwh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 11.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhật |