Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tân Hương – Tiền Giang
- Tên: Khu công nghiệp Tân Hương – Tiền Giang
- Chủ đầu tư: CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN
- Mã số: TANHUONG-IP-TG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang
- Tổng diện tích: 197.33ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Các doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
1. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TMSX SƠN ÂU VIỆT – TIỀN GIANG:
2. Điện lực miền Nam VT3:
3. Viễn Thông Tiền Giang.
4. CÔNG TY TNHH LONG JI
5. CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG
6. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI TIỀN GIANG:
7. CÔNG TY TNHH TTG
8. CÔNG TY TNHH TONG WEI VIỆT NAM
9. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC THIÊN THẠCH
10. NHÀ MÁY NƯỚC ĐÓNG CHAI
11. CÔNG TY TNHH NHỰA VIỆT HOA
12. Công ty TNHH QUẢNG VIỆT (TIỀN GIANG)
13. CÔNG TY TNHH COUNT VINA
14. CÔNG TY TNHH DỤ ĐỨC VIỆT NAM
15. CÔNG TY TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (VIỆT NAM).
16. CÔNG TY TNHH TÚI XÁCH SIMONE VIỆT NAM TG
17. CÔNG TY TNHH HANSAE TG
18. CÔNG TY TNHH BAO BÌ CÔNG NGHỆ BELLA VIỆT NAM
19. CÔNG TY TNHH ON ACCESSORIES VIỆT NAM
20. CÔNG TY TNHH MASTER C&D VIỆT NAM
21. CÔNG TY TNHH MAY MẶC KING HAMM INDUSTRIAL
22. CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ THUẬN PHONG
23. CÔNG TY TNHH TOYONAGA
24. CÔNG TY EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM.
25. CÔNG TY TNHH LONG JI
26. CÔNG TY TNHH GREEN TG
Ghi chú:
15 năm ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp từ khi có doanh thu với mức thuế là 10%, bao gồm 4 năm miễn thuế từ khi có lợi nhuận, 9 năm tiếp theo được giảm 50% trên số thuế phải nộp.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN | |
Địa điểm | xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 197,33 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY TNHH LONG JI, CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG,CÔNG TY TNHH HIGASHIMARU VIỆT NAM | |
Ngành nghề chính | Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | to Ho Chi Minh city: 50km | |
Hàng không | To Tan San Nhat Airport:56km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | to Saigon Sea Port 35km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |