Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Tam Điệp I – Ninh Bình
- Tên: Khu Công nghiệp Tam Điệp I – Ninh Bình
- Chủ đầu tư:
- Mã số: TAMDIEPI-IP-NB – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
- Tổng diện tích: 357ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Tam Điệp 1
Khu công nghiệp Tam điệp 1 đã thu hút rất nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia, đặc biệt là các nhà đầu tư đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan…với các doanh nghiệp tiêu biểu như:
- Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt nam;
- Công Ty TNHH May Phoenix;
- Công ty TNHH thép KYOEI VN…
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 357 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quota |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |