Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Phúc Sơn – Ninh Bình
- Tên: Khu Công nghiệp Phúc Sơn – Ninh Bình
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Bạch Đằng TMC
- Mã số: PHUCSON-IP-NB – Thời gian vận hành: 2011
- Địa chỉ: Xã Ninh Phúc và phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
- Tổng diện tích: 142ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Phúc Sơn
Khu công nghiệp Phúc Sơn đã thu hút được rất nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia ( nhất là các nhà đầu tư đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ, Singarpore…) tiêu biểu như các doanh nghiệp:
- Công ty TNHH MCNEX Vina đầu tư nhà máy sản xuất camera module và linh kiện điện tử trên diện tích 8.75 ha, với tổng vốn đầu tư 582,4 tỷ đồng tương đương 28 triệu USD;
- Công ty TNHH INTERCONNECT POWER SIGNA;
- Công ty TNHH DNC Automotive,…
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Bạch Đằng TMC | |
Địa điểm | Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 142 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Dệt, may, điện tử, công nghiệp hỗ trợ, dụng cụ thiết bị y tế, sản xuất bia, dụng cụ đo lường… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Ninh Bình 8km, Hà Nội 100km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Ninh Phúc 2km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2061 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |