Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Long Giang – Tiền Giang

  • Tên: Khu công nghiệp Long Giang – Tiền Giang
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Long Giang
  • Mã số: LONGGIANG-IP-TG – Thời gian vận hành: 2019
  • Địa chỉ: Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
  • Tổng diện tích: 400ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:

   NHÀ ĐẦU TƯ  LOGO QUỐC GIA /

KHU VỰC

 NGÀNH NGHỀ VỐN ĐẦU TƯ (USD) QUY MÔ (M2)  NĂM CẤP PHÉP
1
 HAILIANG (VIETNAM) COPPER MANUF.CO.,LTD  hailiang  TRUNG QUỐC Ống đồng  55,000,000  170,820  2008
2
 HONOROAD VIETNAM EDIBLE OIL CO., LTD  honorond TRUNG QUỐC Dầu ăn 8,000,000 32,452  2010 & 2020
3
 JIANG NAN CO.,  ovuong TRUNG QUỐC Bao bì gỗ 3,000,000  15,000  2010
4
 FANG ZHENG (VIET NAM) FOUNDER MOTOR CO., LTD  phan tran-co TRUNG QUỐC Mô-tơ 6,000,000  17,431  2010
5
 SUNJIN VINA MEKONG CO., LTD  sunjin HÀN QUỐC  Thức ăn gia súc 6,000,000  30,975  2010
6
 XIN DONG YA (VN) CO., LTD  Logo Xindongya TRUNG QUỐC Túi xách 1,000,000  6,000  2011
7
UNI-BRAN EDIBLE OILS CO., LTD  SINGAPORE Dầu cám 4,646,795  18,585  2011 & 2016
8
 NISSEI ELECTRIC MYTHO CO., LTD  nissei NHẬT Dây cáp điện  15,000,000  50,000  2011
 9 CÔNG TY TNHH LOCK & LOCK LONG GIANG  locklock HÀN QUỐC  Đồ gia dụng 75,000,000 79,468.20  2012 & 2019
10
EBISUYA VIETNAM CO., LTD ebisuya  NHẬT Sản phẩm nhựa 7,500,000 20,000 2013
11
CÔNG TY TNHH MNS FEED TIỀN GIANG anco MALAYSIA Thức ăn gia súc 3,540,000  30,000  2013
12
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP DỆT KANG NA VIỆT NAM  Kang Na TRUNG QUỐC Vải sợi 41,000,000  122,874.75  2013
13
CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ QUẢNG THƯỢNG VIỆT NAM  logo vinlong TRUNG QUỐC Thép không gỉ 20,000,000 50,000  2014 & 2016
14
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU MỚI SANQI VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản phẩm vải không dệt 10,000,000 16,500 2014
15
CÔNG TY TNHH BAO BÌ YONGFENG VIỆT NAM Yongfeng TRUNG QUỐC Nhựa 9,660,000 32,400 2014 & 2016
16
CÔNG TY TNHH NHỰA KAIDA VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản phẩm nhựa, dệt 3,000,000 6,000 2014
17
CÔNG TY TNHH GIÀY APACHE VIỆT NAM  apache ĐÀI LOAN Sản xuất giày dép 57,000,000 230,413.29 2014 & 2019
18
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC JL ĐÀI LOAN

ANH

ÚC

Sản xuất khuôn 5,000,000 22,935 2014 & 2016
19
CÔNG TY TNHH LEOW VIỆT NAM HONG KONG Sản xuất vỏ bọc xúc xích 4,000,000 20,000 2015
20 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP YEGIN VINA ĐÀI LOAN Sản xuất, gia công ruột bóng và quả bóng thể thao các loại. 22,000,000 28,639.5 2015
21 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HUACHANG VINA HONG KONG Sản xuất, gia công, kinh doanh da tổng hợp, nguyên liệu Polyurethane. 16,120,000 33,000 2015
22  CÔNG TY TNHH CÔNG THÁI HỌC LOCTEK VIỆT NAM TRUNG QUỐC  Sản xuất, gia công giá treo, giá đỡ màn hình các loại  17,000,000 65,400.54  2015 & 2020
  23 CÔNG TY TNHH DELTA TIỀN GIANG ĐÀI LOAN Sản xuất hàng may sẵn ( trừ trang phục); Sản xuất thảm, chăn, nệm 7,000,000 30,000 2016
24 CÔNG TY TNHH TRANS PACIFIC TEXTILE (VIỆT NAM) MALAYSIA Sản xuất và gia công quần áo các loại 9,000,000 61,950 2016
25 CÔNG TY TNHH NHÔM VĨNH HƯNG VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất, gia công
các loại nhôm định hình
12,000,000 70,000 2016
26 CÔNG TY TNHH TONGWEI TIỀN GIANG TRUNG QUỐC Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm
10,000,000 33,000 2016
27 CÔNG TY TNHH KNITPASSION HONG KONG Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. 68,100,000 98,500 2016
28 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT KÌNH THIÊN VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất bột tĩnh điện, giấy vân gỗ… 4,000,000 15,186 2016 & 2020
29 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BELLINTURF VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất sợi nhân tạo
Sản xuất Thảm cỏ nhân tạo
212,000,000 307,927 2016 & 2018 & 2021
30 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINOMAG VIỆT NAM. TRUNG QUỐC Sản xuất nam châm vĩnh cửu ferrite các loại 10,000,000 30,000 2016
31 CÔNG TY TNHH SỢI MEKONG HỒNG KONG sản phẩm nhựa các loại 18,000,000 54,578.4 2017
32 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐỒNG JINTIAN VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất, gia công kim loại màu, ống đồng, đầu nối ống đồng 41,580,000 100,000 2017
33 CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM BALALA VIỆT NAM TRUNG QUỐC Chế biến thực phẩm 4,000,000 10,671.16 2017
34 CÔNG TY TNHH AN VIỆT KTY AN VIET COMPANY LIMITED VIỆT NAM Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ 4,300,000 20,568 2017
35 CÔNG TY TNHH SỢI THÉP TINH PHẨM TENG YUAN VIỆT NAM HONGKONG Sản xuất, gia công sản phẩm thép không gỉ các loại 10,000,000 20,000 2017
36 CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP SHC TRUNG QUỐC Sản xuất, gia công các loại ống giấy công nghiệp; các loại sản phẩm nhựa công nghiệp chuyên dụng 3,000,000 12,997 2018
37 CÔNG TY TNHH PHỤ KIỆN ỐNG THÉP HAITIAN (VIỆT NAM) TRUNG QUỐC Sản xuất gia công phụ kiện ống hàn thép carbon 5,000,000 10,104 2018 & 2019
38 CÔNG TY TNHH MAY MẶC THỜI TRANG RENAISSANCE ẤN ĐỘ Sản xuất hàng may mặc 6,000,000 20,000 2018
39 CÔNG TY TNHH SCANCOM VIỆT NAM HÀ LAN Gia công khung bàn ghế bằng nhôm 37,955,158.16 136,879.45 2018 & 2020
40 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC WIN – VIET HỒNG KONG Sản xuất phụ kiện ống thép 11,000,000 21,840 2018 & 2019
41 CÔNG TY TNHH WANT WANT VIETNAM SINGAPORE Chế biến thực phẩm, chế biến các sản phẩm từ sữa 50,000,000 75,197 2018
42 CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THỂ THAO GIẢI TRÍ BESTWAY VIỆT NAM HỒNG KONG Sản xuất bể bơi bơm hơi, ghế bơm hơi nổi trên mặt nước… 80,000,000 144,544 2018 & 2021
43 CÔNG TY TNHH LỐP ADVANCE VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất, tiêu thụ lốp, cao su và các sản phẩm liên quan 214,404,850 296,967 2019
44 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KIM LOẠI YONGJIN VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất tấm thép không gỉ cán nguội mọi quy cách 132,500,000 91,773 2019
45 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỆN CƠ FANG DE VIỆT NAM TRUNG QUỐC Mô-tơ 3,000,000 9,346.80 2020
46 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐỒNG JINHONG VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất thanh đồng, van đồng, van nhựa  phụ kiện ống nhựa 9,800,000 19,752 2020
47 CÔNG TY TNHH FLEXISPOT SMART HOME VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất sản phẩm nội ngoại thất… 20,000,000 61,950 2020
48 CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THỂ THAO GIẢI TRÍ GOLEADER VIỆT NAM TRUNG QUỐC Sản xuất tiêu thụ phụ kiện sản phẩm thể thao: bơm, lõi lọc, động cơ. 16,000,000 28,160 2022
49 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GAOKERUN
VIỆT NAM
TRUNG QUỐC Thiết bị linh kiện điện tử, linh kiện điện dân dụng,thiết bị điều khiển tự động, điều khiển thông minh 3,800,000 3.161,45 2022
50 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU MỚI YEPP VIỆT NAM SINGAPORE Các loại sản phẩm nhựa 9,680,000 34.640,50 2022
51 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐIỆN CƠ KAICHENG VIỆT NAM TRUNG QUỐC Mô-tơ 3,500,000 6.653,20 2022
52 CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KIM LOẠI UNITED BROTHERS TRUNG QUỐC Sản xuất vật đúc thép không gỉ, vật đúc thép carbon, phụ kiện ống, van, phụ kiện ô tô, sản phẩm ngũ kim cơ khí 2,000,000 5.642,95 2022
TỔNG 1.412.086.803,65 2.930.873,37

Ghi chú:

15 năm ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp từ khi có doanh thu với mức thuế là 10%, bao gồm 4 năm miễn thuế từ khi có lợi nhuận, 9 năm tiếp theo được giảm 50% trên số thuế phải nộp.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Long Giang
Địa điểm Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 540 ha
Diện tích đất xưởng 357,59 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 45 Investors: HAILIANG (VIETNAM) COPPER MANUF.CO.,LTD (China), UNI-BRAN EDIBLE OILS CO., LTD, LOCK & LOCK LIVING (Malaysia), EBISUYA VIETNAM CO., LTD (Nhật)
Ngành nghề chính Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 50km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:56km
Xe lửa yes
Cảng biển to Saigon Sea Port 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 5.000m3/days
Công suất cao nhất 40.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu