Tổng quan Khu chế xuất Linh Trung 2
Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Linh Trung II – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Linh Trung II – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty Sepzone Linh Trung
- Mã số: LINHTRUNGII-IP-HCM – Thời gian vận hành: 2000
- Địa chỉ: Phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 61.7ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
1 | CÔNG TY TNHH | SẢN XUẤT BAO BÌ PACKAMEX | Malaysia | Lô số 20a – 20b | KCX Linh Trung II | Bao bì (giấy, kim loại), in bao bì |
2 | CÔNG TY TNHH | BUILD-UP VIỆT NAM | Hong Kong | Lô 81, 82 | KCX Linh Trung II | May mặc |
3 | CÔNG TY TNHH | C & N | Philippines | Lô 83 | KCX Linh Trung II | Da giày |
4 | CÔNG TY TNHH | BAO BÌ NHỰA CHUNG VA (VIỆT NAM) | Trung Quốc | Lô số 79, đường B | KCX Linh Trung II | Hóa nhựa, cao su |
5 | CÔNG TY TNHH | D.I | Pháp | Lô 69-71, đường số 1 | KCX Linh Trung II | Trang sức |
6 | CÔNG TY TNHH | DAE-HEUNG VINA | Hàn Quốc | Lô 78A | KCX Linh Trung II | May mặc |
7 | CÔNG TY TNHH | DID ELECTRONICS VIỆT NAM | Nhật Bản | Lô 47B, đường 2&A | KCX Linh Trung II | Điện tử |
8 | CÔNG TY TNHH | E-MAX | Hàn Quốc | Lô 16, đường 4 | KCX Linh Trung II | Điện tử, viễn thông |
9 | CÔNG TY TNHH | E-WON VIỆT NAM | Hàn Quốc | Lô 46a-1, Đường 3 | KCX Linh Trung II | May mặc |
10 | CÔNG TY TNHH | FREETREND INDUSTRIAL A (VIỆT NAM) | Hong Kong | Lô số 1-4, 10-13, 26-37, đường số 3 | KCX Linh Trung II | Da giày |
11 | CÔNG TY TNHH | GIA CÔNG KIM LOẠI SÀI GÒN | Nhật Bản | Linh Trung II | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
12 | CÔNG TY TNHH | GLENTRUAN | Anh | Lô 45 đường số 2 | KCX Linh Trung II | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
13 | CÔNG TY TNHH | GOAL & YUTIAN PU (VN) | Trung Quốc | Lô số 6 | KCX Linh Trung II | Hóa nhựa, cao su |
14 | CÔNG TY TNHH | GOONAM VINA | Hàn Quốc | Lô 18 đường 4 | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
15 | CÔNG TY TNHH | GREYSTONES DATA SYSTEMS VIET NAM | Mỹ | Lô số 62a, 62b và 64 đường B | KCX Linh Trung II | Điện tử, viễn thông |
16 | CÔNG TY TNHH | IWASAKI ELECTRIC VIỆT NAM | Nhật Bản | Lô số 72B và lô số 73, đường số 1 | KCX Linh Trung II | Điện tử |
17 | CÔNG TY TNHH | KIM HỒNG | Đài Loan | Lô 61, đường B | KCX Linh Trung II | May mặc |
18 | CÔNG TY TNHH | MEINAN VIỆT NAM | Nhật Bản | Lô 65, lô 67, đường 1 | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
19 | CÔNG TY TNHH | MIWON VIỆT NAM | Đài Loan | Lô 14, đường 4 | KCX Linh Trung II | Thực phẩm |
20 | CÔNG TY TNHH | BAO BÌ GIẤY NHÔM NEW TOYO | Singapore | Lô 15, 17, 19, 21đường số 3 | KCX Linh Trung II | Giấy |
21 | CÔNG TY TNHH | PURATOS VIỆT NAM | Bỉ | Lô số 23a, đường B | KCX Linh Trung II | Thực phẩm |
22 | CÔNG TY TNHH | QUINT MAJOR INDUSTRIAL VIỆT NAM | Anh | Lô 66, lô 68, lô 70, đường số 2 | KCX Linh Trung II | May mặc |
23 | CÔNG TY TNHH | RICCO VIỆT NAM | Nhật Bản | Lô 47 đường C | KCX Linh Trung II | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
24 | CÔNG TY TNHH | SADEV DECOLLETAGE VIỆT NAM | Pháp | Linh Trung II | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
25 | CÔNG TY TNHH | SÀI GÒN PRECISION | Nhật Bản | Lô số 15, 17, 19a, đường số 2 khu chế xuất Sài Gòn – Linh Trung; Lô số 84, 85, đường A khu chế xuất Linh Trung II | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
26 | CÔNG TY TNHH | SAP VIỆT NAM | Malaysia | Lô số 44, lô 46B, đường A | KCX Linh Trung II | Dệt nhuộm |
27 | CÔNG TY TNHH | SPRINTA (VIỆT NAM) | Anh | Lô 58-60 | KCX Linh Trung II | May mặc |
28 | CÔNG TY TNHH | SUPER ART (VIỆT NAM) | Malaysia | Lô 47A đường A | KCX Linh Trung II | May mặc |
29 | CÔNG TY TNHH | QUỐC TẾ TESSINN | Đài Loan | Lô 59 đường 1 | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
30 | CÔNG TY TNHH | THEODORE ALEXANDER HCM | Philippines | Lô 50, 51, 52,53, 54, 55, 56, 57, đường số 1 | KCX Linh Trung II | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
31 | CÔNG TY TNHH | TIMATEX (VN) | Trung Quốc | Lô 80 đường 1 | KCX Linh Trung II | Hóa nhựa, cao su |
32 | CÔNG TY TNHH | VDH SAFES – SÀI GÒN | Hà Lan | Lô số 5, đường số 5 | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
33 | CÔNG TY TNHH | VINAWOOD | Anh | Lô số 38, 39, 40, 41, 42, 43, đường số 2 | KCX Linh Trung II | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
34 | CÔNG TY TNHH | WANG LIH (VIỆT NAM) | Anh | Lô 46A, đường A | KCX Linh Trung II | Hóa nhựa, cao su |
35 | CÔNG TY TNHH | YESUM VINA | Hàn Quốc | Lô số 8 và 9A, đường 4 | KCX Linh Trung II | May mặc |
36 | CÔNG TY TNHH | YOUYOUWINGS | Nhật Bản | Lô 75, 76, 77 đường 1 | KCX Linh Trung II | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
37 | CÔNG TY TNHH | ĐÁ XÂY DỰNG VIỆT NAM | Bỉ | Lô 63A | KCX Linh Trung II | Vật liệu xây dựng |
38 | CÔNG TY TNHH | ĐÀI PHÁT | Đài Loan | Lô 77B, đường B | KCX Linh Trung II | Cơ khí |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | China United Electric Import and Export CO., LTD | |
Địa điểm | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 61.7 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2000 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 29 | |
Ngành nghề chính | Cơ khí, điện – điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 18 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 7000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2050 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |