Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
- Mã số: LEMINHXUAN2-IP-HCM – Thời gian vận hành: 2012
- Địa chỉ: Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 319.16ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) Cần lưu ý xem lại tỷ lệ lấp đầy
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 | |
Địa điểm | Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM | |
Diện tích | Tổng diện tích | 319.16 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2012 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2×63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 12000 m3/ngày đêm. | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9000 m3/ngày đêm. |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2062 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |