Talk to consultant
swipe up
swipe up

Khánh Phú – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Khánh Phú – Ninh Bình

  • Tên: Khu công nghiệp Khánh Phú – Ninh Bình
  • Chủ đầu tư: Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp
  • Mã số: KHANHPHU-IP-NB – Thời gian vận hành: 2004
  • Địa chỉ: Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
  • Tổng diện tích: 334ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Khánh Phú

KCN Khánh Phú đã thu hút được nhiều nhà đầu tư uy tín trong và ngoài nước tham gia,đặc biệt là các nhà đầu tư đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Mĩ, Đài Loan… điển hình như:
Dự án có quy mô lớn nhất là Nhà máy đạm Ninh Bình của Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam có số vốn đăng ký đầu tư trên 10.670 tỷ đồng, được xây dựng trên diện tích hơn 53ha tại khu công nghiệp Khánh Phú ở huyện Yên Khánh;
Công ty TNHH may Nien Hsing Ninh Bình:May quần bò 24 triệu sp/năm; Công ty TNHH ACE Glove Trading: Sản xuất găng tay cao su, găng tay từ chất liệu sợi bông với 45 triệu sp/năm…

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp
Địa điểm Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
Diện tích Tổng diện tích 334
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí sửa chữa, lắp ráp, đóng tàu, nhà máy thép, sản xuất vật liệu cao cấp, nhà máy phân đạm, kho tàng và dịch vụ hậu cần cảng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Ninh Bình 7km, Hà Nội 100km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km
Xe lửa Yes
Cảng biển
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2054
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu