Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Khánh Cư – Ninh Bình
- Tên: Khu công nghiệp Khánh Cư – Ninh Bình
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Đầu tư hạ tầng sông Đáy
- Mã số: KHANHCU-IP-NB – Thời gian vận hành: 2013
- Địa chỉ: Xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
- Tổng diện tích: 170ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp khánh cư
KCN Khánh Cư đã thu hút nhiều nhà đầu tư có uy tín trong và ngoài nước tham gia, tiêu biểu như:
- Công ty Cổ phần cơ khí lắp máy LILAMA: chuyên về chế tạo kết cấu thép, sản phẩm bao gồm: Các thiết bị chính cho dây chuyền sản xuất xi măng công suất 2.500 tấn clinker/ ngày trở lên, máy nghiền các loại, lọc bụi tĩnh điện; Chế tạo các thiết bị chính trong các nhà máy nhiệt điện than công suất 50 MW trở lên; Chế tạo thiết bị và kết cấu thép công suất 10.000 tấn/ năm.
- Dự án Nhà máy kính nổi CFG của Tập đoàn INDEVCO (Nhật Bản góp vốn): Nhà máy được khởi công tháng 12.2016, ngày 21.10.2017 chính thức làm lễ đốt lò. Nhà máy có tổng mức đầu tư trên 4.000 tỉ đồng. Công suất thiết kế 1.200 tấn kính thành phẩm/ngày: Sản phẩm của nhà máy bao gồm kính nổi, kính trắng trong suốt không màu, kính màu, kính mạ phản quang và kính mạ Low – E tiết kiệm năng lượng trực tuyến trên dây chuyền, kính dán an toàn. Sản phẩn của nhà máy đạt tiêu chuẩn châu u EN 572 2 2012 và tiêu chuẩn Nhật Bản JISR 3200 – 2015; tạo việc làm cho 1000 lao động.
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV Đầu tư hạ tầng sông Đáy | |
Địa điểm | Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 170 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo máy, cơ khí đóng tàu, sản xuất phân bón, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng may mặc, chế biến nông sản, thực phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Ninh Bình 8km, Hà Nội 100km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | ||
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2064 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |