Talk to consultant
swipe up
swipe up

Đồng Văn II – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn II – Hà Nam

  • Tên: Khu công nghiệp Đồng Văn II – Hà Nam
  • Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Phát triển Hà Nam
  • Mã số: DONGVAN II-IP-HNA – Thời gian vận hành: 2006
  • Địa chỉ: Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
  • Tổng diện tích: 26382ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích xưởng tối thiểu 1000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Đồng Văn 2
Với vị địa lý và giao thông thuận lợi, chính sách thu hút đầu tư có nhiều ưu đãi hấp dẫn, thủ tục đầu tư gọn nhẹ cho nên KCN Đồng Văn 2 đã thu hút được rất nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia như:Các nhà đầu tư lớn của Nhật Bản như: Tập đoàn Sumitomo, Tập đoàn Honda, Honda Lock, Showa Denko, Tachibana, của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ: Cargill; Các nhà đầu tư trong nước như: Hanosimex, Vinawind,… 

Ghi chú:

Nhà đầu tư thuê đất trong KCN Đồng II Văn Hà Nam khi hoạt động sản xuất kinh duoanh được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam, TNI
Địa điểm Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
Diện tích Tổng diện tích 264 ha
Diện tích đất xưởng 157,67 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10-15%
Thời gian vận hành 22/03/2006
Nhà đầu tư hiện tại Sumitomo, Tập đoàn Honda, Honda Lock, Showa Denko, Tachibana (Japan)Cargill (hoa Kỳ), Hanosimex, Vinawind,… (VN)
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí…
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 45km
Hàng không To Noi bai Airport: 65km
Xe lửa Yes (3km)
Cảng biển To Hai Phong Sea Port: 105km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k>9
Giao thông nội khu Đường chính 36m
Đường nhánh phụ 24m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 19.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.500m3/day
Internet và viễn thông 9-11 lines/ha
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Yearly
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu N/A
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes)

 

anphu