Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn I – Hà Nam
- Tên: Khu công nghiệp Đồng Văn I – Hà Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam.
- Mã số: DONGVANI-IP-HNA – Thời gian vận hành: 2019
- Địa chỉ: Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
- Tổng diện tích: 209ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích thuê đất tối thiểu 1ha
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Nhà đầu tư thuê đất trong KCN Đồng Văn Hà Nam khi hoạt động sản xuất kinh duoanh được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam | |
Địa điểm | Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 209 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | Diện tích Mở rộng 78Ha | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 40km | |
Hàng không | to Noibai Airport: 70km | |
Xe lửa | 1km | |
Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 90km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | mainroad: 36m (4 lands) |
Đường nhánh phụ | 24m (2lands) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKCN 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |