Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bình Chiểu – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Bình Chiểu – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty dịch vụ phát triển hạ tầng KCN Bình Chiểu
- Mã số: BINHCHIEU-IP-HCM – Thời gian vận hành: 1997
- Địa chỉ: Liên tỉnh lộ 43, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 27.34ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động:
1 | CÔNG TY TNHH | BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM | Pháp | Lô A2, đường số 1 | KCN Bình Chiểu | Xây dựng |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ | BẾN THÀNH | Việt Nam | KCN Bình Chiểu | KCN Bình Chiểu | Dịch vụ |
3 | CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | CARRIER VIỆT NAM | Mỹ | Lô E3, đường A | KCN Bình Chiểu | Cơ khí điện, DV, TM |
4 | CÔNG TY TNHH | FUSHIN FURNITURE | Malaysia-Đài Loan | Lô E, Đường A | KCN Bình Chiểu | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
5 | CÔNG TY CỔ PHẦN | HOÀNG ANH GIA LAI | Việt Nam | KCN Bình Chiểu | KCN Bình Chiểu | Gỗ |
6 | CÔNG TY TNHH | HUNTER DOUGLAS VIỆT NAM | Hà Lan | KCN Bình Chiểu | KCN Bình Chiểu | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
7 | CÔNG TY TNHH | KÉO VIỆT NAM | Singapore | KCN Bình Chiểu | KCN Bình Chiểu | Cơ khí |
8 | CÔNG TY TNHH | MARUBISHI SUMMIT VIỆT NAM | Nhật Bản – Thái Lan | Lô A4, đường số 1 | KCN Bình Chiểu | Hóa nhựa, cao su |
9 | CÔNG TY TNHH | PHÚ HƯNG | Đài Loan | KCN Bình Chiểu | KCN Bình Chiểu | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
10 | CÔNG TY TNHH | SCHINDLER VIỆT NAM | Anh | Lô A6, đường số 1 | KCN Bình Chiểu | Cơ khí |
11 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH | LIDOVIT | Việt Nam | Lô D, Đường 3 | KCN Bình Chiểu | Cơ khí |
12 | CÔNG TY | CHẾ BIẾN KINH DOANH SẢN PHẨM DẦU MỎ | Việt Nam | Lô D, Đường 3 | KCN Bình Chiểu | Hóa dầu |
13 | CÔNG TY TNHH | NHÔM ĐỊNH HÌNH SAPA BẾN THÀNH | Việt Nam-Thụy Điển | Lô C, Đường 3 | KCN Bình Chiểu | Cơ khí |
14 | CÔNG TY TNHH | STOLZ-MIRAS (VIỆT NAM) | Pháp | Lô B2 | KCN Bình Chiểu | Cơ khí |
15 | CÔNG TY | CÔNG NGHIỆP TÂN Á | Thái Lan | Lô B3, đường số 2 | KCN Bình Chiểu | Bao bì (giấy, kim loại), in bao bì |
16 | CÔNG TY | SƠN HÓA CHẤT TE-I VIỆT NAM TNHH | Đài Loan | Lô D2, đường số 3 | KCN Bình Chiểu | Hóa sơn, vecni, mực in |
17 | CÔNG TY TNHH | TOÀN THẮNG | Đài Loan | Lô E, Đường A | KCN Bình Chiểu | Thực phẩm |
18 | CÔNG TY TNHH | SẢN PHẨM GIẤY NHÔM TOYO (VIỆT) | Malaysia | Lô B, Đường 2 | KCN Bình Chiểu | Bao bì (giấy, kim loại), in bao bì; dịch vụ |
19 | CÔNG TY TNHH TM – SX | TRƯỜNG LỢI | Việt Nam | Lô C, Đường A | KCN Bình Chiểu | Da giày |
20 | CÔNG TY CỔ PHẦN | VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH | Việt Nam | Lô D6, đường số 3 và Lô E4, đường A | KCN Bình Chiểu | Giấy |
21 | CÔNG TY | VIVA-BLAST VIỆT NAM | Singapore | Lô B1, đường số 2 | KCN Bình Chiểu | Hóa sơn, vecni, mực in |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty dịch vụ phát triển hạ tầng KCN Bình Chiểu | |
Địa điểm | Liên tỉnh lộ 43, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 27.34 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Các loại hình công nghiệp như sản xuất sản phẩm cơ khí; điện-điện tử; các sản phẩm bao bì bằng giấy, vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, lâm sản; sơn cao cấp, bảo trì các sản phẩm bằng thép. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 14 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 15 km | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn khoảng 16 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20&12m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2×63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 5000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2047 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |