Talk to consultant
swipe up
swipe up

Khu chế xuất Linh Trung I – IP

Thông tin chi tiết khu chế xuất Linh Trung I – Thành phố Hồ Chí Minh

  • Tên: Khu chế xuất Linh Trung I – Thành phố Hồ Chí Minh
  • Chủ đầu tư: Công ty Sepzone Linh Trung
  • Mã số: LINHTRUNGI-IP-HCM – Thời gian vận hành: 1995
  • Địa chỉ: Phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
  • Tổng diện tích: 62ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Doanh nghiệp hoạt động:

1 CÔNG TY TNHH 99 VINA Thái Lan Lô 23B, Lô 24 đường B KCX Linh Trung I May mặc
2 CÔNG TY TNHH ASTRO SAIGON Hàn Quốc Lô số 70-72, Đường F KCX Linh Trung I May mặc
3 CÔNG TY TNHH C-C Đài Loan Lô 73-75, đường D KCX Linh Trung I Hàng trang trí nội thất, gỗ
4 CÔNG TY TNHH CHARM MING (VIỆT NAM) Đài Loan Đường B KCX Linh Trung I Cơ khí
5 CÔNG TY TNHH DAE YUN (VIỆT NAM) Hàn Quốc Đường B KCX Linh Trung I Da giày
6 CÔNG TY TNHH DANU VINA Hàn Quốc Lô số 56-58-60, Đường D KCX Linh Trung I May mặc
7 CÔNG TY TNHH DOMEX (VIỆT NAM) Hong Kong Lô 27-29, Đường B KCX Linh Trung I May mặc
8 CÔNG TY TNHH DỆT KIM FENIX (VN) Đài Loan Đường B KCX Linh Trung I Dệt nhuộm
9 CÔNG TY TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIỆT NAM) Hong Kong : Lô số 22, 24, 26, 28, 30, 31, 32, 33, 34; Lô số 59, 61, 62, 63, 65, 67, 69 và Lô số 79, 81, 83, 85, Đường D KCX Linh Trung I Da giày
10 CÔNG TY TNHH FUJI IMPULSE VIỆT NAM Nhật Bản Lô số 19b-21, đường D KCX Linh Trung I Cơ khí
11 CÔNG TY TNHH HUGO KNIT (VIỆT NAM) Hong Kong Lô 35-37-39-41 Đường D KCX Linh Trung I May mặc
12 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP JYE SHING Anh Lô số 107, 109, 110, 111 khu công nghiệp trong khu chế xuất Sài Gòn KCX Linh Trung I Cơ khí
13 CÔNG TY TNHH KACHIBOSHI (VIỆT NAM) Nhật Bản Lô 7-8, đường D KCX Linh Trung I May mặc
14 CÔNG TY TNHH KOLLAN (VIỆT NAM) Hong Kong Lô 35, 37a, 37b, 39a KCX Linh Trung I May mặc
15 CÔNG TY TNHH KREVES VINA Hàn Quốc Lô 76 KCX Linh Trung I Cơ khí
16 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HÀNG DA LATEK Đài Loan Lô 36-38-40, Đường B KCX Linh Trung I Da giày
17 CÔNG TY TNHH MAXROB Pháp Đường F KCX Linh Trung I Thực phẩm
18 CÔNG TY TNHH MINIGOLD VIỆT NAM Anh 77, 78, đường số 4 KCX Linh Trung I Hàng trang trí nội thất, gỗ
19 CÔNG TY TNHH NISSEI ELECTRIC VIỆT NAM Nhật Bản Đường D KCX Linh Trung I Cơ khí điện, điện tử
20 CÔNG TY TNHH SAGAWA EXPRESS VIỆT NAM Việt Nam-Nhật Bản Lô 117a, 117b Đường 2 KCX Linh Trung I KV
21 CÔNG TY TNHH SUNG SHIN (VIỆT NAM) Đài Loan Lô số 112-113-114-116, đường F KCX Linh Trung I Da giày
22 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SUPER GIANT Đài Loan Lô 1,2,3,4, đường số 1 KCX Linh Trung I Giáo dục
23 CÔNG TY TNHH THÁI THUẬN Đài Loan Lô 47 đường B KCX Linh Trung I May mặc
24 CÔNG TY TNHH THEODORE ALEXANDER HCM Philippines Lô số 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 55, 57 đường số 1 KCX Linh Trung I Hàng trang trí nội thất, gỗ
25 CÔNG TY TNHH KHUÔN NHỰA TOBU (VIỆT NAM) Trung Quốc Lô số 115B KCX Linh Trung I Hóa nhựa, cao su
26 CÔNG TY TNHH VIỆT NAM TOP VISION INDUSTRIES Đài Loan Lô 16-18 Đường B KCX Linh Trung I Hàng trang trí nội thất, gỗ, cơ khí
27 CÔNG TY TNHH ĐIỆN KHÍ TRUNG NHẤT Đài Loan Lô số 14, đường số 2 KCX Linh Trung I Cơ khí điện
28 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT UPGAIN (VIỆT NAM) Anh Lô 64 – 66 – 68, Đường B KCX Linh Trung I May mặc
29 CÔNG TY TNHH YUJIN VINA Hàn Quốc Lô số 71, 74, đường số 4 KCX Linh Trung I Cơ khí

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm
Diện tích Tổng diện tích 62 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1995
Nhà đầu tư hiện tại 29
Ngành nghề chính Cơ khí, điện – điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 11 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 3000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2045
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác yes

 

anphu