Thông tin chi tiết Khu Chế xuất Đồng Đăng – Lạng Sơn
- Tên: Khu Chế xuất Đồng Đăng – Lạng Sơn
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn.
- Mã số: DONGDANG – IP – LS – Thời gian vận hành: 2009
- Địa chỉ: xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
- Tổng diện tích: 128ha
- Diện tích xưởng: 1000m²
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp cho 9 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn. | |
Địa điểm | xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | |
Diện tích | Tổng diện tích | 800ha |
Diện tích đất xưởng | 128,36 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | công nghiệp sản xuất điện tử; Công nghệ thông tin; Chế biến hàng tiêu dùng; Chế biến hàng nông lâm sản; Đóng gói bao bì phục vụ xuất khẩu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km | |
Hàng không | To Noi bai Airport: 186km | |
Xe lửa | Ga đồng Đăng | |
Cảng biển | to Cai Lan Sea Port 142km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K 0,95 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 34-37m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ | 12-16m: 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/day |
Công suất cao nhất | 35.000m3/day – sông Kỳ Cùng | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |