Thông tin chi tiết Cụm công nghiệp Cái Côn – Sóc Trăng
- Tên: Cụm công nghiệp Cái Côn – Sóc Trăng
- Chủ đầu tư: CTy CP 586 Sóc Trăng
Add: 58 Đường Số 1, KDC Trần Hưng Đạo, P.2, TP.Sóc Trăng
Tel: (079) 3614 614 – 2480 586
Fax: (079) 3614 615
Email: [email protected]
Web: 586soctrang.vn - Mã số: – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Thị trấn An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
- Tổng diện tích:
- Diện tích xưởng: 2000m² giá chưa bao gồm VAT
- Mật độ XD (%): 0 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) và Nghị định số 91/2014/NĐ-CP SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ THUẾ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | Thị trấn An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | |
Diện tích | Tổng diện tích | |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | ||
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, chế tạo máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, sản xuất, lắp ráp xe máy, ô tô, đóng tàu biển, may công nghiệp; sản xuất linh kiện, lắp ráp sản phẩm điện máy, điện công nghiệp, | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | ||
Hàng không | ||
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | ||
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | 2 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 3 months | |
Scale of factory | N/A | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |