Talk to consultant
swipe up
swipe up

Khu Kinh Tế Nghi Sơn – IP

Thông tin chi tiết Khu Kinh Tế Nghi Sơn – Thanh Hóa

  • Tên: Khu Kinh Tế Nghi Sơn – Thanh Hóa
  • Chủ đầu tư: Ban quản lý khu kinh tế Nghi Sơn
  • Mã số: NGHISON-IP-TH – Thời gian vận hành: 2006
  • Địa chỉ: huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
  • Tổng diện tích: 18612ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Ưu đãi thuế TNDN 10% trong thời hạn 15 năm, miễn thuế 04 năm và giảm 50% số thuế phải nộp cho 09 năm tiếp theo.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý khu kinh tế Nghi Sơn
Địa điểm huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
Diện tích Tổng diện tích 18612
Diện tích đất xưởng 6485
Diện tích còn trống 500
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 70 years
Nhà đầu tư hiện tại 600 FDIs: Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn NSPR, Nhiệt điện Nghi Sơn;Tập đoàn Semcorp (Singapore), Công ty Inner Foam (Hàn Quốc), Công ty Boilermaster (Singapore), Công ty Huyndai Heavy Engineering (Hàn Quốc), Công ty Sigma Industrial, Công ty United Jumbo…
Ngành nghề chính Lọc Hóa dầu, điện, gang thép, Công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 200km Quốc lộ 1A
Hàng không To Noi Bai International airport:2200km; Sao Vang Airport: 70km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 200km; Nghi Sơn 1km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 2×10.5mm, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 2×7,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV
Công suất nguồn 250MVA
Nước sạch Công suất 90.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 70 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes

 

anphu