Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong – Bắc Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Yên Phong – Bắc Ninh
- Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Viglacera -CTCP
- Mã số: YENPHONG-IP-BN – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Yên Phong, bắc Ninh
- Tổng diện tích: 658ha
- Diện tích xưởng: 100m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 50 (%)
- Giá: Quote
Các doanh nghiệp đang hoạt động tiêu biểu:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT | |
1 | CÔNG TY TNHH CHUANG SHENG OPTICAL VIỆT NAM | Khu Công Nghiệp Yên Phong, Huyện Yên Phong,Bắc Ninh | (0241) 3689287 | |
2 | CÔNG TY TNHH VITOP CHEMICALS | KCN Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 983.572.799 | |
3 | CÔNG TY TNHH TAMAYOSHI VIỆT NAM | KCN Yên Phong 1, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | ||
4 | Công ty TNHH Crucialtec Vina | 915.556.399 | ||
5 | Công ty TNHH EM-Tech Việt Nam | 912868266 | ||
6 | CÔNG TY TNHH NEW CIRCUIT VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 0945215586/2413699300 | |
7 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN M-TECH VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
8 | CÔNG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIỆT NAM | Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
9 | CHEIL INDUSTRIES INC | KCN Yên Phong I, Xã Yên Trung | ||
10 | Công ty TNHH Hiroshima Metal Work Việt Nam | |||
11 | Công ty TNHH Sahara Industry Việt Nam | |||
12 | Công ty TNHH Hilock Viêt Nam | 01676 669 886 | ||
13 | Công ty TNHH Flexcom Việt Nam | 0241.3.823196 | ||
14 | Công ty cổ phần Mobase Việt Nam | 02413699170, 02413699179 | ||
15 | Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech | |||
16 | Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam | Khu Công Nghiệp Yên Phong,Bắc Ninh | 0241.3.699100 | |
17 | Công ty TNHH Tokai Trim Viêt Nam | 0241.3.689887 | ||
18 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam. | 0241.3.696049 | ||
19 | Công ty TNHH Chuang Sheng Optical Việt Nam | 241.3874366/3689.287 | ||
20 | Công ty TNHH Sản Xuất Sanwa Việt Nam | 2413699152/098 499 59 97 | ||
21 | Công ty TNHH Suzumoto Việt Nam | |||
22 | Công ty TNHH Hà Nội Pearl Lighting | 0167 383 2220 | ||
23 | Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam | |||
24 | Công ty TNHH P&tel Việt Nam | 2413699232/098 830 47 83 | ||
25 | Công ty TNHH P&Q Vina | |||
26 | Công ty TNHH Minh Trí | |||
27 | Công ty TNHH KST Vina | |||
28 | Công ty TNHH Nhựa Kinh Quang Việt Nam | |||
29 | Công ty TNHH Intops Việt Nam | |||
30 | Công ty TNHH Hoá Chất Hanjin Việt Nam | |||
31 | Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu – Yên Phong | 24.138.213 | ||
32 | Công ty TNHH Chuang Sheng Optical Việt Nam | 241.3874366/ 0914875960,/874366 | ||
33 | Công ty TNHH Namhyun Precision Việt Nam | 913.530.892 | ||
34 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LEE SUN VINA | (NR: Nguyễn Thị Mai) Thôn ấp Đồn, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
35 | CÔNG TY TNHH HEESUNG ELECTRONICS VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Pong (Thuê của Cty Flexom Việt Nam), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
36 | CÔNG TY TNHH PROMISE ON VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong(Thuê của Cty TNHH Crucialtec Vina), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 984823734 | |
37 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HIROSE KOREA | Tầng 3, Tòa nhà văn phòng tại lô CC1, KCN Yên Phong | 989861463 | |
38 | CÔNG TY TNHH SAMWOOEMS VINA | Khu công nghiệp Yên Phong(thuê của Cty TNHH Crucialtec Vina), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 2413699988 | |
39 | CÔNG TY TNHH SJT VINA | KCN Yên Phong ( Thuê của Cty Dae Myung Việt Nam ), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
40 | CÔNG TY TNHH NANO CHEM TECH VIỆT NAM | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 973324364 | |
41 | CÔNG TY TNHH DAE MYUNG VIỆT NAM | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
42 | CÔNG TY TNHH MASSLAM VINA | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
43 | CÔNG TY TNHH STK CHEMICAL VIỆT NAM | KCN Yên Phong ( Thuê nhà xưởng Cty TNHH Dae Myung Việt Nam), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
44 | CÔNG TY TNHH DATA ASSIST SOLUTIONS VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong (Thuê của Cty TNHH Fujiprecision), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 986553786 | |
45 | CÔNG TY TNHH VINAKYOTEC-NICOH | Khu công nghiệp Yên Phong (thuê của Cty Fuji Precision), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 989242382 | |
46 | CÔNG TY TNHH EXAX VINA | Đường YP6, KCN Yên Phong (thuê của Cty Crucicaltec Vina), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 02413.699-278 hoặc 02413.699-279 | |
47 | CÔNG TY TNHH HANOI SJ CORPORATION | Khu công nghiệp Yên Phong (Thuê NX Cty TNHH Seowon Intech), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 1262641119 | |
48 | CÔNG TY TNHH GREEN ENGINEERING VINA | Tầng 1, Trung tâm điều hành KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 989861463 | |
49 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DSTG INTERNATIONAL | Đường YP8, Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 904082798 | |
50 | CÔNG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIỆT NAM | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 918368102 | |
51 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM SEN | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 986858819 | |
52 | CÔNG TY TNHH BUMCHUN PRECISION VIETNAM | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 438315584 | |
53 | CÔNG TY TNHH YULAY TECH VINA | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 438315584 | |
54 | CÔNG TY TNHH CRUBS VINA | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 0948 82 62 25 | |
55 | CÔNG TY TNHH TOYO BRAZING VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 0241 3699 153/02413699155 | |
56 | CÔNG TY TNHH EM – TECH VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Bắc Ninh | ||
57 | CÔNG TY TNHH AK CHEMTECH HÀ NỘI | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 989848616 | |
58 | CÔNG TY TNHH WINTECHI VINA | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 934624298 | |
59 | CÔNG TY TNHH KST VINA | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 0241.3699.984 /0915.807.809 | |
60 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HIMEJI ELECTRIC PLATING VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 0241.3.699.579/091 249 74 99 | |
61 | CÔNG TY TNHH HIROSHIMA METAL WORK VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
62 | CÔNG TY TNHH STORIN VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
63 | CÔNG TY TNHH HÀ NỘI SEOWONINTECH | Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | ||
64 | CÔNG TY TNHH HILOCK VIỆT NAM | 36, Đường Thiên Đức, Khu Công Nghiệp Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 01676 669 886/2413.699106 | |
65 | CÔNG TY CỔ PHẦN SEOUL METAL VIỆT NAM | |||
66 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN RM | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 0240.62.777.68/098 778 39 10 | |
67 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ DAWON VIỆT NAM | Khu Công Nghiệp Yên Phong, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 097 635 57 55/ 0918368102 | |
68 | CÔNG TY TNHH DAWON ELECTRONIC VINA | KCN Yên Phong – Long Châu – Yên Phong – Bắc Ninh | 0241 3699 073/0915575360/: 02413699076 | |
69 | CÔNG TY TNHH NANOSYS VIỆT NAM | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 0241 3699 301 | |
70 | CÔNG TY TNHH NFT FLEX KOVI | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 918368102 | |
71 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SP VIỆT NAM | KCN Yên Phong | 984753635 | |
72 | CÔNG TY TNHH MECHANICS VIỆT NAM | Địa chỉ: 258, Đường Thiên Đức, Phường Vệ A, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 918368102 | |
73 | CÔNG TY TNHH INTOPS VIỆT NAM | KCN Yên Phong – Long Châu – Yên Phong – Bắc Ninh | 0241 3699 800 | |
74 | CÔNG TY TNHH SINHAN ENG | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 2413699080 | |
75 | CÔNG TY TNHH FUJI PRECISION | 0241 3689 330 | ||
76 | CÔNG TY TNHH TOKAI TRIM VIỆT NAM | |||
77 | CÔNG TY TNHH HÀ NỘI SEOWONINTECH | |||
78 | CÔNG TY CỔ PHẦN SEOUL METAL VIỆT NAM | |||
79 | CÔNG TY TNHH USER INTERFACE TECHNOLOGY VIỆT NAM | KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 47710334 | |
80 | CÔNG TY TNHH MOBASE VIỆT NAM | Khu công nghiệp Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | ||
81 | CÔNG TY TNHH TAMAYOSHI VIỆT NAM | |||
82 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NRK VIỆT NAM | 2413699820/01292733453 |
Ghi chú:
KCN Yên Phong đang được mở rộng KCN Yên Phong 2 tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư Hàn Quốc
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Viglacera -CTCP | |
Địa điểm | Yên Phong, bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 680 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 20 | |
Thời gian vận hành | 1974 (Leasing term: 2024) | |
Nhà đầu tư hiện tại | 68 companys, required: VietNam (11) , Japan (5) , China (1) , South Korea (8) , Taiwan (8): Samsung, Orion, Dongsin, Mobase, Dawon Vina, Hansol, Ottogi, KCC… | |
Ngành nghề chính | Linh kiện Điện tử; Cơ khí; Công nghệ cao, | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 35km (45’) Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 22km (30’) Cách Samsung Thái Nguyên: 60km (60’) | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 30km; To Cat Bi – Hai Phong: 80km | |
Xe lửa | Yes (5km) | |
Cảng biển | Hai Phong port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/220KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 36.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2067 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |