Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong 2 – Bắc Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Yên Phong 2 – Bắc Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Viglacera
- Mã số: YENPHONG2-IP-BN – Thời gian vận hành: 2020
- Địa chỉ: Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
- Tổng diện tích: 280ha
- Diện tích xưởng: 2000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá:Quote
Ghi chú: Tỉnh Bắc Ninh đã ký ban hành Quyết định phê duyệt đồ án quy hoạch chung xây dựng Khu công nghiệp Yên Phong II, tỷ lệ 1/5.000.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) | |
Địa điểm | Yên Phong, bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 280ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Electronic, Machine | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 38km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 15km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 145km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKCN-VN: 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | 6000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2050 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |