Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 – Hưng Yên
- Tên: Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 – Hưng Yên
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Bất động sản Megastar
- Mã số: YENMY2-IP-HY – Thời gian vận hành: 2015
- Địa chỉ: Huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
- Tổng diện tích: 190ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Bất động sản Megastar | |
Địa điểm | Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 190 |
Diện tích đất xưởng | 135 | |
Diện tích còn trống | 55 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 65 công ty | |
Ngành nghề chính | Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 50km | |
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 7.500m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2065 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |