Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Xuân Lộc – Đồng Nai

  • Tên: Khu công nghiệp Xuân Lộc – Đồng Nai
  • Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
  • Mã số: XUANLOC-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2006
  • Địa chỉ: Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
  • Tổng diện tích: 108ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Danh sách các công ty tại KCN Xuân Lộc:

  1. Xí Nghiệp Epic Designers (Vietnam)
  2. Công Ty Tnhh Vĩnh Cảnh
  3. Công Ty Baiksan Co., Ltd
  4. Công Ty Paccess Llc
  5. Công Ty Getting More Int’L Ltd
  6. Công Ty Cohen Enterprises Inc

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 108
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị – dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 7.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA
Nước sạch Công suất 7000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5600 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2056
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu