Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp VSIP – Quảng ngãi

  • Tên: Khu công nghiệp VSIP – Quảng ngãi
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi
  • Mã số: VSIP-QNg – Thời gian vận hành: 2017
  • Địa chỉ: Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi
  • Tổng diện tích: 1226ha
  • Diện tích xưởng: 2000m² Land: Minimum land plot: 5,000 m2 Factory: Built up area: 2.000 m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm đầu, giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 9 năm tiếp theo

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi
Địa điểm Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi
Diện tích Tổng diện tích 1746 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km
Hàng không To Da Nang International airport: 135km;
Xe lửa
Cảng biển Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day
Công suất cao nhất 45.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 60.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 1.200Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu N/A
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Insurance

 

anphu