Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp VSIP – Nghệ An

  • Tên: Khu Công nghiệp VSIP – Nghệ An
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An
  • Mã số: VSIP – IP – NA – Thời gian vận hành: 2015
  • Địa chỉ: Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam
  • Tổng diện tích: 750ha
  • Diện tích xưởng: 1200m² Land: Minimum land plot:5 ,000 m2 Factory: Built up area:1,200m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote
Một số nhà đầu tư đã đầu tư xây dựng nhà máy trong khu công nghiệp VSIP Nghệ An
KCN VSIP Nghệ An đã thu hút nhà đầu tư đến từ các nước và khu vực khác nhau như Hàn Quốc, Liên doanh Hoa Kỳ – Việt Nam, Đài Loan, Hồng Kông và Việt Nam đến thuê đất, xây dựng nhà máy:
• CÔNG TY TNHH LUXSHARE – ICT (Đài Loan)
• CÔNG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS
• CÔNG TY TNHH GREAT LONGVIEW VIỆT NAM
• CÔNG TY TNHH MAY MẶC DELTA VINH
• CÔNG TY TNHH VINHTEX (Trung Quốc)
• CÔNG TY TNHH EM-TECH VIỆT NAM
• CÔNG TY TNHH SANGWOO VIỆT NAM (Hàn Quốc)
• CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL (Japan)

Ghi chú:

miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp cho 4 năm tiếp theo

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An
Địa điểm Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 750 ha
Diện tích đất xưởng 226ha (Phase 1)
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Becker Industrial Coatings – Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử…
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Vinh City:8 Km, to Ha Noi city: 298km
Hàng không To Noi bai Airport: 310km, Vinh airport: 10km
Xe lửa yes (ga Vinh)
Cảng biển to Visai Sea Port 12km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 43m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ 22,25m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 28.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 0.5ha
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance

 

anphu