Thông tin chi tiết Khu công nghiệp VSIP I – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp VSIP I – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore
- Mã số: VSIP I – IP – BD – Thời gian vận hành: 2006
- Địa chỉ: Số 8 Đại lộ Hữu Nghị, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 500ha
- Diện tích xưởng: 2000m² Land: Minimum land plot:5,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp đang hoạt động tiêu biểu:
- CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM AVON (VIỆT NAM) | Địa chỉ: 8 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNHH NEW TOYO VIETNAM | Địa chỉ: 8 KCN Vsip, Đường 6
- CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ ANAM | Địa chỉ: Điện thoại: 0650. 3757371
- CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SIN YOUNG | Địa chỉ: 8 KCN Vsip, Đường 8
- CÔNG TY TNHH PEMARA LABELS VN | Địa chỉ: 5 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNHH PU KYONG VIỆT NAM | Địa chỉ: 50 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH SÀI GÒN KNITWEAR | Địa chỉ: 6B KCN Vsip, Đường 2A
- CÔNG TY TNHH SINH NAM METAL | Địa chỉ: 16 KCN Vsip, ĐL Hữu Nghị
- CÔNG TY TNHH SINWAH APPAREL | Địa chỉ: 46 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH SOHWA SÀI GÒN | Địa chỉ: 2 KCN Vsip, Đường 2A
- CÔNG TY TNHH SƠN PHOENIX | Địa chỉ: 16 KCN Vsip, Đường 8
- CÔNG TY TNHH SV PROBE VIỆT NAM | Địa chỉ: 18 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH SX BAO BÌ ALCAMAX | Địa chỉ: 7 KCN Vsip, Đường 6
- CÔNG TY TNHH SX MAI NGUYÊN | Địa chỉ: 19 KCN Vsip, Đường 8
- CÔNG TY TNHH THERMTROL | Địa chỉ: 12 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM F & N | Địa chỉ: 9 KCN Vsip, ĐL Tự Do
- CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM KIKI VIỆT NAM | Địa chỉ: 11 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNHH TMDV KỸ THUẬT IYP – CN | Địa chỉ: 104 KCN Vsip
- CÔNG TY TNHH TOMBOW VINA | Địa chỉ: 21 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH TP & NƯỚC GIẢI KHÁT RITA | Địa chỉ: 30 KCN Vsip, Đường 4
- CÔNG TY TNHH TT THÉP NS SÀI GÒN | Địa chỉ: 3 KCN Vsip, Đường 8
- CÔNG TY TNHH UCHIYAMA VIỆT NAM | Địa chỉ: 25 KCN Vsip, Đường 6
- CÔNG TY TNHH UNITED GARMENT VIỆT NAM | Địa chỉ: 28 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH VISION INTERNATIONAL | Địa chỉ: 16 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNHH WELL ELECTRONIC | Địa chỉ: 17A KCN Vsip, Đường 4
- CÔNG TY TNHH XD & XÂY LẮP NỀN TRUNG DŨNG | Địa chỉ: 18 KCN Vsip, Đường 6
- CÔNG TY TNHH YAMATO PROTEC VIETNAM | Địa chỉ: 30 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH DAILY FULL INTL PRINTING VN | Địa chỉ: 7 KCN Vsip, Đường 8
- CÔNG TY TNHH DAR MAY VN | Địa chỉ: 38 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH FASHIONLINESAIGON | Địa chỉ: 11 KCN Vsip, Đường 4
- CÔNG TY TNHH HAUR JYH VN | Địa chỉ: 21 KCN Vsip, Đường 8
- CÔNG TY TNHH KOK FENG VN | Địa chỉ: 19B KCN Vsip, Đường 4
- CÔNG TY TNHH MARUEI VIỆT NAM PRECISION | Địa chỉ: 9 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH NATIONAL STARCH CHEMICAL VN | Địa chỉ: 23 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNHH NITTO DENKO VN | Địa chỉ: 6 KCN Vsip, Đường 3
- CÔNG TY TNHH PAXAR VN | Địa chỉ: 18 KCN Vsip, Đường 2
- CÔNG TY TNH PERSTIMA Việt Nam | Địa chỉ: 15 KCN Vsip, Đường 6
- CÔNG TY Kính Sài Gòn | Địa chỉ: 11 KCN Vsip
- CÔNG TY TNHH MỰC IN SHANG HORNG VIỆT NAM | Địa chỉ: 42 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
- CÔNG TY TNHH MBT VIETNAM | Địa chỉ: 12 KCN Vsip, ĐL Độc Lập
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore | |
Địa điểm | Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 500 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam – Binh Duong Mill | |
Ngành nghề chính | Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To HCM City: 23km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport20km | |
Xe lửa | To Sai Gon Station 25km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 28km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 141 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 30.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | 5 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Scale of factory | N/A | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |