Thông tin chi tiết Khu công nghiệp VSIP – Hải Phòng
- Tên: Khu công nghiệp VSIP – Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng
- Mã số: VSIP- IP-HP – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
- Tổng diện tích: 1600ha
- Diện tích xưởng: 3000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Các doanh nghiệp đang hoạt động tiêu biểu:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | Công ty TNHH VSIP Hải Phòng | 313.959.868 | |
2 | CÔNG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIỆT NAM | Số 9 đường ĐôngTây KĐT, CN & DV Vsip Hải Phòng, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 313959108 |
3 | CÔNG TY TNHH Y-TEC VIỆT NAM | Số 2 đường số 9 KĐT, CN và dịch vụ Vsip Hải Phòng khu KT…., Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 313556732 |
4 | CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI HẢI PHÒNG | Địa chỉ: Số 2 đường số 5 Vsip HP-KKT Đình Vũ Cát Hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 3959916 |
5 | CÔNG TY TNHH PALOMA VIỆT NAM | Số 114-116 đường số 6 KĐT, CN & DV Vsip HP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 313272998 |
6 | VPĐH DỰ ÁN THIẾT KẾ VÀ XD NHÀ MÁY NIPRO PHARMA-VIỆT NAM – TẬP ĐOÀN SHIMIZU CORPORATION NHẬT BẢN | Lô IN1-4A&4B Khu Công nghiệp VSIP khu KT Đình Vũ – Cát hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 0437 720500 |
7 | CÔNG TY TNHH JASAN VIỆT NAM | Số 2 đường 17 khu ĐT, CN và DV Vsip HP-KKT Đình Vũ Cát Hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1219245901 |
8 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y – TEC VIỆT NAM | Lô đất IN2-1A, IN2-1B & IN2-9A KCN Vsip HP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 3 556733 |
9 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ASPIRESUN VIỆT NAM | Số 135 ĐL Đông Tây, khu ĐT, CN và DV Vsip HP-KKT Đình Vũ CH, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 0313 441659 |
10 | CÔNG TY TNHH LITE ON VIỆT NAM | NX D9, số 3 đường Đông Tây, KĐT, CN và DV Vsip-KKT Đ.Vũ CH, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 313965588 |
11 | CÔNG TY TNHH IIYAMA SEIKI VIỆT NAM | NX D5 số 5 đường Đông Tây, Vsip HP – KKT Đình Vũ Cát Hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 269267851 |
12 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NIPRO PHARMA VIỆT NAM | : Lô IN1-4A và IN1-4B KCN Vsip – Khu KT Đình vũ Cát hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 031-383-2005 |
13 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN FUJI XEROX HẢI PHÒNG | Lô đất IN1-1 và IN1-3 KĐT, công nghiệp và DV Vsip HP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 8 831017 |
14 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐỘT DẬP MOCHIZUKI VIỆT NAM | NX D4, Lô đất IL08~IL10 và IL18-IL20 (P1-SP1) KCN & DV VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòn | |
15 | CTY TOYO CONSTRUCTION CO., LTD NHẬT BẢN | Lô số IN1-6B KCN &DV Vsip, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
16 | CÔNG TY TNHH KING PLASTIC | Lô đất P1-SPID, Vsip Hải Phòng, KKT Đình Vũ-Cát Hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
17 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BĂNG THÔNG RỘNG HẢI PHÒNG | Lô đất số P1-SP1A KĐT, CN và dịch vụ VSIP HP, KKT Đình vũ CH, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
18 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IIYAMA SEIKI VIỆT NAM | NX D5 khu đất IL08~L10 & IL18~IL20 (P1-SP1), Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
19 | CÔNG TY YURTEC CORPORATION-NHẬT BẢN | Lô IN1-6A và IN1-6B khu đô thị, CN và dịch vụ VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
20 | TẬP ĐOÀN SHIMIZU-NHẬT BẢN THẦU CHÍNH TK VÀ XD NHÀ MÁY NIPRO PHARMA VN | Lô IN1-4A&4B, KCN Vsip huyện Thủy nguyên KKT Đình Vũ-Cát Hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
21 | C.TY FUJITA CORPORATION-NHẬT BẢN | Lô đất số 56A, 56B, 56C khu ĐT công nghiệp và DV VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
22 | CÔNG TY TNHH SEA HORSE VIỆT NAM | Số 119 đường số 6 KĐT, CN và DV Vsip HP-KKT Đình Vũ Cát Hải, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
23 | CÔNG TY TNHH MTV DUCKSHIN HOUSING VIỆT NAM | Số 146 đường số 10 KĐT, CN và DV Vsip Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
24 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ ĐỘT DẬP MOCHIZUKI VIỆT NAM | Nhà xưởng D4 lô đất IL8-IL10 & IL18-IL20 khu ĐT,CN & DV Vsip, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | |
25 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHỰA KYOWA (VIỆT NAM) | D10 số 5 đường Đông Tây, KĐT, CN và DV Vsip-KKT Đình Vũ CH, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
26 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HẠ TẦNG SEMBCORP HẢI PHÒNG | Số 151 đại lộ Đông Tây khu ĐT, CN và DV Vsip, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
27 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC EVA HẢI PHÒNG | Số 139 đại lộ Đông Tây, Vsip Hải Phòng-KKT Đình Vũ Cát Hải, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
28 | CÔNG TY TNHH MOGAMI VIỆT NAM | Số 135 đại lộ Đông Tây, Vsip HP – Khu KT Đình Vũ Cát Hải, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
29 | CÔNG TY TNHH BẢO AN ĐÀI LOAN VIỆT NAM | Số 125 đường số 6, KĐT, CN và DV Vsip HP-KKT Đình Vũ Cát Hải, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
30 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ ĐỘT DẬP MOCHIZUKI VIỆT NAM | Nhà xưởng D4 lô đất IL8-IL10 & IL18-IL20 khu ĐT,CN & DV Vsip, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
31 | CÔNG TY TNHH DYNAPAC (HẢI PHÒNG) | Số 126 đường số 6 KĐT, CN và DV Vsip HP-KKT Đình Vũ Cát Hải, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng | |
Địa điểm | Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1600 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện – điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 32 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 130km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 20km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Độ chặt k90 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 90-80m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 56-26m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 200MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 69000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 39000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |