Talk to consultant
swipe up
swipe up
Thông tin chi tiết Khu công nghiệp VSIP – Hải Dương
  • Tên: Khu công nghiệp VSIP – Hải Dương
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Hải Dương
  • Mã số: VSIP-HD – Thời gian vận hành: 2017
  • Địa chỉ: huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
  • Tổng diện tích: 150ha
  • Diện tích xưởng: 2000m² Land: Minimum land plot: 7,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2 & 2.000 m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote
Một số nhà đầu tư đã thuê đất trong khu công nghiệp VSIP Hải Dương
KCN VSIP đã thu hơn mười nhà đầu tư đến từ các nước và khu vực khác nhau như Hàn Quốc, Liên doanh Hoa Kỳ – Việt Nam, Đài Loan, Hồng Kông và Việt Nam như:
• Công ty TNHH Best Pacific Việt Nam
• Công ty TNHH Regina Miracle International (Hồng Kong)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Hải Dương
Địa điểm huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 150 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2017 (Leasing term: 2067)
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong
Ngành nghề chính hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 41km, To Hai Duong city: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km; To Cat Bi – Hai Phong: 70km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 65km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 12.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 3.000Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 7.000m2
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Insurance

 

anphu
Chat Close
phone Call Hotline zalo Chat Zalo whatsapp Chat WhatsApp wechat Chat WeChat telegram Chat Telegram viber Chat Viber line Chat Line kakaotalk Chat KakaoTalk