Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp VSIP – Bắc Ninh
- Tên: Khu Công Nghiệp VSIP – Bắc Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh
- Mã số: VSIP-IP-BN – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Quốc lộ 1, Thị xã từ sơn, bắc Ninh
- Tổng diện tích: 700ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot: 8,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2 & 1,836 m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | Công ty TNHH RFTech Bắc Ninh | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 02413 765 824 |
2 | Công Ty TNHH Unigen Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765438 |
3 | CÔNG TY TNHH SHINWOO TECH | Thôn Roi Sóc (thuê Cty TNHH Sản xuất và thương mại Vinh Đạt), Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 1246646046 |
4 | Công ty TNHH Vitech Việt Nam | Lô 5- Cụm CN Tân Hồng – Huyện Tiên Du – Tỉnh Bắc Ninh | 0241.3.764411 |
5 | Công ty TNHH Jd Vina | Kcn Tân Hồng Hoàn Sơn- Tỉnh Bắc Ninh | 2413734630 |
6 | CÔNG TY TNHH KING POWER (BẮC NINH) | Lô 030A, KCN VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 918774683 |
7 | KONOIKE CONSTRUCTION CO.,LTD | Số 11, đường 9, VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 439744505 |
8 | CÔNG TY TNHH IHARA MANUFACTURING VIỆT NAM | Số 21, đường 3, VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2413906103 |
9 | Công ty TNHH Lintec Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765668 02413765861 |
10 | Công ty TNHH Ojitex | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413906120 |
11 | box Pak | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765966 |
12 | Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 0241-3765668 |
13 | Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam tại Miền Bắc | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765883 |
14 | CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT VÀ THỰC PHẨM SUNTORY VIỆT NAM | Số 22, đường 5, KCN, đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2413765890 |
15 | Công ty SIKA Hữu hạn Việt Nam-CN Bắc Ninh | 2413825232 | |
16 | Công ty TNHH Nittan VN | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765300 |
17 | Công ty TNHH Một Thành Viên Phú Tường | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765816 |
18 | Công ty TNHH Fujita Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2.413.765.784 |
19 | Công ty TNHH Công Nghiệp Tung Shin | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765586 |
20 | Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765553 |
21 | Cty TNHH Toho Precision Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 02413765885/02413765886 |
22 | Công Ty TNHH ENSHU Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 02413906110/02413906116 |
23 | Công ty TNHH điện tử Foster Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2.413.765.870 |
24 | Công ty TNHH A.I.S Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2.413.765 |
25 | Cong ty TNHH Shoei Viet Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 241376592 |
26 | Nokia (Viet Nam) LLC, | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | |
27 | Công ty TNHH Dreamtech Việt nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2.413.765.405 |
28 | Công Ty TNHH Kurabe (Bắc Ninh) | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 2413765802 |
29 | Công Ty Pepsico Việt Nam | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 02413765418/202 |
30 | Công ty TNHH sakata inx | KCN VSIP – Tỉnh Bắc Ninh | 0 241 3710285 |
31 | Công ty TNHH Dahchi Buhin Việt Nam | Số 9 , Đường 9 , Kcn Vsip Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh | 2413765550/0988456128 |
32 | CÔNG TY CỔ PHẦN ALS ĐÔNG HÀ NỘI | Số 10, đường 5, KCN VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2413763399, +84 241 376 5399 |
33 | CÔNG TY TNHH WISOL HÀ NỘI | Số 26, đường số 05, KCN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 0912263338/098743916 |
34 | CÔNG TY TNHH TC SERVICES VIỆT NAM | Lô HHA-1, Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 913521652 |
35 | CÔNG TY TNHH SRITHAI (HÀ NỘI) | 01, đường 3, Khu công nghiệp đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 985812081 |
36 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ LS VIỆT NAM | Số 5, đường 11, KCN đô thị và dịch vụ Vsip Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2413765160 |
37 | CÔNG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM | Số 06, đường 11 KCN đô thị và dịch vụ Vsip Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 0989817818 hoặc 01684942938 |
38 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THÀNH PHỐ THƯƠNG MẠI Á CHÂU | Số 11, đường Hữu Nghị, KĐT và DV Visip Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2413765471 |
39 | CÔNG TY TNHH PRINTEC OHTOMI | Số 7, đường 3a, KCN, đô thị và dịch vụ Vsip Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 0987864690/024137650, |
40 | CÔNG TY TNHH STRONG LIGHT | Số 1, đường 7, KCN, đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2413765668 |
41 | CÔNG TY TNHH FOSROC VIỆT NAM | Kho 1,khối 18,khu kho vận Mapletree BN Phase1,số 1 đg 6 VSIP, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 914034068 |
42 | KONOIKE CONSTRUCTION CO., LTD | Lô số 5 đường VSIP7, KCN VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 4397744505 |
43 | CÔNG TY TNHH MAPLETREE LOGISTICS PARK BAC NINH PHASE 1 (VIET NAM) | Số 1, VSIP đường 6, KCN ĐT-DV VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 909862988 |
44 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU TÂN TIẾN FORTUNA BẮC NINH | Số 12, đường 9, , KCN đô thị và dịch vụ Vsip Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 01671 544 191 |
Ghi chú:
KCN có vị trí tốt, nằm sát với trục đường cao tốc Hà Nội – Lạng Sơn nên rất thuận tiện về giao thông. Diện tích đất cho thuê còn nhiều, tuy nhiên giá thuê và chi phí vận hành cao
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh | |
Địa điểm | Quốc lộ 1, Thị xã từ sơn, bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 700 ha |
Diện tích đất xưởng | 540 ha | |
Diện tích còn trống | 100 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 20% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 111 Investors: Josung Vina Co.,ltd, Microsoft, Suntrory PepsiCo, Foster, Mapletree, Nittan,… | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp công nghệ cao, Công nghiệp viễn thông, linh kiện điện tử, Lắp ráp, sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy, Logistics và các ngành công nghiệp hỗ trợ khác, Sản xuất trang thiết bị công nghiệp | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi – Hai Phong: 80km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line:380V and 22KV |
Công suất nguồn | 126MW | |
Nước sạch | Công suất | 10.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 15.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.500m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |