Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp VSIP 2 – Bắc Ninh

  • Tên: Khu Công Nghiệp VSIP 2 – Bắc Ninh
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh
  • Mã số: VSIP2-IP-BN – Thời gian vận hành: 2022
  • Địa chỉ: huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
  • Tổng diện tích: 273.22ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

KCN có vị trí tốt, nằm sát với trục đường cao tốc Hà Nội – Lạng Sơn nên rất thuận tiện về giao thông. Diện tích đất cho thuê còn nhiều, tuy nhiên giá thuê và chi phí vận hành cao

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh
Địa điểm huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 232
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 232
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 0
Ngành nghề chính Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch
Tỷ lệ lấp đầy 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi – Hai Phong: 80km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line:380V and 22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 10.000 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu