Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 – Long An
Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 – Long An
- Tên: Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 – Long An
- Chủ đầu tư: Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc – Bến Lức
- Mã số: VINHLOC2-IP-LA – Thời gian vận hành: 2011
- Địa chỉ: KM 1929-1930, QL1, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
- Tổng diện tích: 561.5ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 70 (%)
- Giá: Quote
Một số nhà đầu tư tiêu biểu trong khu công nghiệp Vĩnh Long 2 – Long An
- Công ty Cổ phần Tập đoàn Kim Đức
- Công Ty Cổ Phần Nhựa BINH MINH
- Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Nguyễn Minh
- Công ty TNHH MTV Ống thép Nam Kim
- Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Vinaone
- Công ty Cổ phần Bao bì nhựa Thành Phú
- Công ty Cổ phần Tập đoàn Phân bón Hoa Kỳ – Vina
- Công ty TNHH Giấy Lan Vi
- Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Evergreen Việt Nam
- Công ty Cổ phần Kinh doanh XNK Thủy sản Hải Phòng
- Công ty CRMTO
- Công ty EADPARK
- Công ty TNHH Công nghệ Nano hợp nhất APA
- Công ty Cổ phần Chế biến thực phẩm PAN
- Công ty TNHH MTV Bibica Miền Tây
- Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Anh Sang
- Công ty Cổ phần Cơ điện Tân Hoàn Cầu
- Công ty Cổ phần Thép Trung Dũng
- Công ty TNHH Seowon Tech Vina
- Công ty Cổ phần Cơ khí Sinco
- Công ty Cổ phần Kim khí Nam Hưng
- Công ty Cổ phần Thiết kế nội thất Trung Nam
- Công ty TNHH Sản xuất – XNK Phi Long
- Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thép Phương Vũ
- Công ty TNHH Tiệp Phát
- Công ty TNHH Lan Thanh
- Công ty TNHH Phương Nam 3
Công ty Dica - Công ty TKMB
- Công ty Warp & Weft
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc – Bến Lức | |
Địa điểm | Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 561,5 ha |
Diện tích đất xưởng | 225 ha (giai đoạn 1) | |
Diện tích còn trống | 100 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA | |
Ngành nghề chính | May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học – y tế, hàng gia dụng, dược phẩm – dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông, | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City: 30 km | |
Hàng không | To Tan San Nhat: 28 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/nday |
Công suất cao nhất | 12.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2061 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |