Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Việt Hương II – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp Việt Hương II – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương
- Mã số: VIETHUONGII-IP-BD – Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Ấp 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 250ha
- Diện tích xưởng: 4000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:4,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
- CÔNG TY TNHH SX MÁY MÓC & THIẾT BỊ CHUAN LIH FA (VIỆT NAM). | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH SILSARANG ASIA | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH YOU YOUNG VINA | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH BAUTEX VINA | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SẢN PHẨM NHỰA CAO SU CHUN XIANG | Địa chỉ: Đường số 6 nối dài, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH COSMO VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 3, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM RIDONG VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 4, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ SINH HOÁ VIỆT KHANG | Địa chỉ: Đường số 8, KCN Việt Hương 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT HƯƠNG | Địa chỉ: [Đang cập nhật], KCN Việt Hương 2
- NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN PHÚ THỊNH | Địa chỉ: Đường số 3, KCN Việt Hương 2
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương | |
Địa điểm | Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | công nghiệp dệt, nhuộm (hạn chế); giày và nguyên phụ liệu giày; chế biến gỗ, trang trí nội thất bằng gỗ; hóa nhựa; máy công nghệ; điện tử; thiết bị tự động hóa. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.85 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh CIty 45 km | |
Hàng không | To international airport Tan Son Nhat 45 km | |
Xe lửa | To station Song Than 20 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 35 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 8000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |