Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Việt Hưng – Quảng Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Việt Hưng – Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng
- Mã số: VIETHUNG-IP-QN – Thời gian vận hành: 2006
- Địa chỉ: Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
- Tổng diện tích:
- Diện tích xưởng: 1000m²
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng | |
Địa điểm | Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 301 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | ||
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km | |
Hàng không | Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km | |
Xe lửa | Ga Hạ Long: 6km | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 100 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | 3 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.28 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |