Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Việt Hàn – Bắc Giang
- Tên: Khu công nghiệp Việt Hàn – Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Tập đoàn đất đai Hàn Quốc (KOREA LAND & HOUSING CORPORATION)
- Mã số: VIETHAN-IP-BG – Thời gian vận hành: 2009
- Địa chỉ: Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
- Tổng diện tích: 200ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn đất đai Hàn Quốc (KOREA LAND & HOUSING CORPORATION) | |
Địa điểm | Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2009 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.4 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 40km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 40km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17 m, Number of lane: 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day |
Công suất cao nhất | 10.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2059 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD |
Bình thường | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |