Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Vân Trung – Bắc Giang
- Tên: Khu công nghiệp Vân Trung – Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH FuGiang
- Mã số: VANTRUNG-IP-BG – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
- Tổng diện tích: 425.6ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 65 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Ưu đãi Thuế: Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
DANH SÁCH CÔNG TY TẠI KCN VÂN TRUNG
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | Công ty TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BẮC GIANG | Lô CN- 03, KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | 942.562.500 |
2 | CÔNG TY TNHH JEIL – TECH VINA | LÔ CN-01 KHU CÔNG NGHIỆP VÂN TRUNG – VIỆT YÊN- BẮC GIANG | 919788458 |
3 | CÔNG TY TNHH EMW VIỆT NAM | Nhà xưởng E10, E11 lô CN – 03, KCN Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang | 02403 818 288 |
4 | CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CHÍNH XÁC JINTU (VIỆT NAM) | Xưởng E15, Lô CN-03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 0240 3666 989 |
5 | CÔNG TY TNHH TEXON VINA | KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 942657879 |
6 | CÔNG TY TNHH RISUN VIỆT NAM | Lô CN05, khu Công nghiệp Vân Trung, huyện Việt Yên | 2413856888 |
7 | CÔNG TY TNHH KANEGABO | Nhà xưởng E03,lô cn 03,khu công nghiệp Vân Trung,Việt Yên,Bắc Giang | 0240 381 8080 |
8 | CÔNG TY TNHH DYT VIỆT NAM | Lô CN-10 KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 437878173 |
9 | CÔNG TY TNHH TÚI GIẤY MỸ THUẬT | Nhà xưởng B20, Lô CN05, Khu Công Nghiệp Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. | 968829111 |
10 | CT TNHH FUGIANG | Khu công nghiệp Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 2403662888 |
11 | CÔNG TY TNHH SUN ARTWORK | Lô CN-05, khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Bắc Giang | 0913 007 457, |
12 | CÔNG TY TNHH MTV SJ TECH VIỆT NAM | Lô số CN-16, khu công nghiệp Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | (0241)3853588 |
13 | Công ty TNHH điện tử Rongxin (Việt Nam) | Van Trung – Viet Yen – Bac Giang | 943222380 |
14 | CÔNG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY | Xưởng E12, Lô CN-03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | 912440629 |
15 | Công ty TNHH khoa học công nghệ năng lượng và bảo vệ môi trường Everwell | Van Trung – Viet Yen – Bac Giang | 0462818269, /046281265, |
17 | CÔNG TY TNHH LIAN TECH | Xưởng CN-05-06, Lô CN 05 KCN Vân Trung ,Việt Yên ,Bắc Giang | 0240 3661 523 |
18 | Công ty TNHH HAESUNG WATCH TECH VINA | ||
19 | CÔNG TY TNHH YJE VINA | Lô CN -16, KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Bắc Gia | 983230948 |
20 | Công ty TNHH WOOSUNG PRECISION VIỆT NAM | Lô CN -10 Khu công nghiệp Vân Trung, Huyện Việt Yên, Bắc Giang | |
22 | CÔNG TY TNHH HANMI VINA | ||
23 | CÔNG TY TNHH WONJIN VINA |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH FuGiang | |
Địa điểm | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 426 |
Diện tích đất xưởng | 300 | |
Diện tích còn trống | 50 | |
Tỷ lệ cây xanh | 20% | |
Thời gian vận hành | 14/12/2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… | |
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.7 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 40km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 45km; | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km, | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane: 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 18.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 12.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11USD |
Bình thường | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |