Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Vàm Cống – An Giang
- Tên: Khu công nghiệp Vàm Cống – An Giang
- Chủ đầu tư: Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang
- Mã số: VAMCONG-IP-AG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Số 45 đường Nguyễn Văn Cưng, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
- Tổng diện tích: 200ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: … USD/m2
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang | |
Địa điểm | Số 45 đường Nguyễn Văn Cưng, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | chế biến nông, thủy sản; may mặc, da giày; vật liệu xây dựng, tiểu thủ công nghiệp truyền thống, công nghệ thông tin; điện – điện tử và các ngành nghề khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Long Xuyên: 10km, thành phố Hồ Chí Minh: 180km | |
Hàng không | ||
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cảng Mỹ Thới: 1km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 38MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 9000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5700m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 35USD |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |