Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Trần Đề – Sóc Trăng
- Tên: Khu Công nghiệp Trần Đề – Sóc Trăng
- Mã số: TRANDE – IP – ST
- Thời gian vận hành: Từ năm 2018
- Địa chỉ: Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- Tổng diện tích: 160ha
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
- Hạ tầng khu công nghiệp: Sẵn sàng cho Nhà đầu tư thuê đất để triển khai dự án
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Hà Thanh Group | |
Địa điểm | ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 180 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 7/11/05 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm Sài Gòn 232 km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; | |
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | Cảng sài gòn : 244 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | 3$ | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |