Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Trà Nóc II – Cần Thơ
- Tên: Khu công nghiệp Trà Nóc II – Cần Thơ
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO)
- Mã số: TRANOCII-IP-CT – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
- Tổng diện tích: 157.7ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số công ty hoạt động tiêu biểu:
- Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX)
Lô 2.12 KCN Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ - Công Ty TNHH Lam Ngọc
Lô 2-11F, Khu công nghiệp Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ - Công Ty LD Hoá sinh Phương Duy
Lô 2-18C, KCN Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ - Cty TNHH Chế biến phụ phẩm thủy sản Honoroad Việt Nam
Lô 2.19A5 Khu công nghiệp Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ - Công ty CP Ôtô Hyundai-Vinamotor
Lô 2-10 Khu Công nghiệp Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ - Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Mekong Delta
Lô 2-9A3, Khu công nghiệp Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ - Công ty TNHH Thái Sơn
Lô 2-10B KCN Trà Nóc 2 – Quận Ô Môn – Cần Thơ
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) | |
Địa điểm | Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 157.7 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 11 km | |
Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 3 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Cần Thơ 4 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |