Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Trà Nóc I – Cần Thơ
- Tên: Khu công nghiệp Trà Nóc I – Cần Thơ
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO)
- Mã số: TRANOCI-IP-CT – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
- Tổng diện tích: 135ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số công ty hoạt động tiêu biểu:
- Cty TNHH Một thành viên Proconco Cần Thơ
Lô 13-14, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Nguyễn Anh Tuấn (Cửa Hàng Điện Công Nghiệp Gia Khanh)
Lô 38A3 KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công ty TNHH hải sản Thanh Thế
Lô 16A1 và Lô 16A9, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công ty CP Kỷ nguyên BIO
Lô 19A9-2, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Cty TNHH một thành viên dịch vụ hạ tầng kỹ thuật Hải Đăng
Lô 19A10-2, đường số 1, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Thương Mại Dịch Vụ Quang Lộc
Lô 45A, Khu công nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công Ty TNHH Cơ Khí Tây Đô
Lô 16A 14C, Khu Công Nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Cửu Long
Đường số 2, Khu Công nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công Ty TNHH Cơ Khí Thế Dân
Lô 38A3, Khu công nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Chi Nhánh Công Ty CP Thực Phẩm Bạn Và Tôi Tại Cần Thơ-Nhà Máy Chế Biến Thủy Sản Panga Mekong
19A5-2, đường số 3, Khu công nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công ty TNHH Hoá sinh VIGOR
30A3a, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Chính Yến
Căn số 06, Lô 38A3, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Cty TNHH ZUELLIG PHARMA VIET NAM – Chi Nhánh Cần Thơ
Khu Công Nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công Ty TNHH Liên Doanh Sản Xuất Giày Da Xuất Khẩu Tây Đô
Trục lộ chính, Khu Công Nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công ty CP Chăn nuôi CP Việt Nam-CN SX KD thức ăn thủy sản
Lô 16A3, Khu Công nghiệp Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Xí nghiệp Chế biến thực phẩm Meko
Lô 25 KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ - Công ty thép Tây Đô
Lô đất 45, đường số 2, KCN Trà Nóc 1 – Quận Bình Thuỷ – Cần Thơ
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) | |
Địa điểm | Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 135 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km | |
Hàng không | Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Cần Thơ 3 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 200MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |