Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thuận Yên – Kiên Giang
- Tên: Khu công nghiệp Thuận Yên – Kiên Giang
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Kiên Giang
- Mã số: THUANYEN-IP-KG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang;
- Tổng diện tích: 13395ha
- Diện tích xưởng: 2000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang; | |
Diện tích | Tổng diện tích | 133,85 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc.. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 40% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | to Rach Gia city: 90km Ho Chi Minh City: 230km | |
Hàng không | to TanSon Nhat Airport:230km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 9.000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |