Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành 1- Bắc Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Thuận Thành 1- Bắc Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty đầu tư phát triển nhà và đô thị (HUD)
- Mã số: THUANTHANH1-IP-BN – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Quốc lộ 38, xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
- Tổng diện tích: 250ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TNHH POLYTECH HÀN QUỐC | KCN Thuận Thành 3, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 2413873062 |
2 | CÔNG TY TNHH ITLS VIỆT NAM | Lô VIII.1, KCN Thuận Thành 3 | 0241 3737 880 DĐ : 0988 170 259 |
3 | CÔNG TY TNHH SUSFINE VINA | Lô VII.13 Modul I-Khu công nghiệp Thuận Thành 3 | 02413798589/0966778805 |
4 | CÔNG TY TNHH KOBEES GLOBAL VIETNAM | Lô V9.1, Khu công nghiệp Thuận Thành 3, | 983069018 |
5 | Công ty TNHH Sungwoo Vina | KCN Thuận thành – Tỉnh Bắc Ninh | 0 |
6 | Công ty TNHH Seong Ji Vina | KCN Thuận Thành 3 – Huyện Thuận Thành – Tỉnh Bắc Ninh | 0241.3.798603 |
7 | Công ty TNHH Shinhwa Vina | KCN Thuận Thành 3 – Huyện Thuận Thành – Tỉnh Bắc Ninh | 0241.3.798505 |
8 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh tấm bông Hà Nội Evc | Lô VIII.3 khu công nghiệp Thuận Thành 3, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 0903428342/2413798486 |
9 | CÔNG TY TNHH HS TECH VINA | KCN Thuận Thành 3 (Thuê nhà xưởng của Cty TNHH Sungwoo Vina), Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 985285580 |
10 | CÔNG TY TNHH YENANVINA | Khu công nghiệp Thuận Thành 3 (thuê của Cty Sungwoo Vina) | 985285580 |
11 | CÔNG TY TNHH ROTAC VINA | Lô V2, khu công nghiệp Thuận Thành 3 | 934624298 |
12 | CÔNG TY TNHH SMART VINA | Lô V2, Khu công nghiệp Thuận Thành 3, | 934624298 |
13 | CÔNG TY TNHH SAKAI WORKS VIỆT NAM | Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 47, Thị Trấn Hồ | 919835419 |
14 | CÔNG TY TNHH ELCO VINA | Lô V2, Khu công nghiệp Thuận Thành 3 | 02413798338/988166882 |
15 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỰ ÁN TOÀN CẦU HANSA MEYER | Khu công nghiệp Thuận Thành 3 (thuê của Công ty CP Khai Sơn) | 985285580 |
16 | CÔNG TY TNHH ECO TECHNOLOGY | Lô III.4.2, KCN Thuận Thành 3 | 902026168 |
17 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HINT TECH | Modul I, Khu công nghiệp Thuận Thành 3 | 2413798801 |
18 | CÔNG TY CP GOLDSUNVINA | Khu công nghiệp Thuận Thành 3 | 094 273 65 62 |
19 | CÔNG TY TNHH AUSTRONG VIỆT NAM | Khu công nghiệp Thuận Thành 3 | (0241)3798879/(04) 3512 0164 |
20 | CÔNG TY TNHH ECO VIỆT NAM | Lô II.8.1.KCN Khai Sơn, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 0241 3798 483/ 36 249 731 |
21 | CÔNG TY TNHH TAE SAN VINA | ||
22 | CÔNG TY TNHH HS TECH VINA | ||
23 | CÔNG TY TNHH YENANVINA |
Ghi chú:
Tỉnh Bắc Ninh đã ký ban hành Quyết định phê duyệt đồ án quy hoạch chung xây dựng Khu công nghiệp Thuận Thành 1, tỉ lệ 1/5000
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty đầu tư phát triển nhà và đô thị (HUD) , viglacera | |
Địa điểm | Toà nhà HUDTOWER, Số 37, Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | ||
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 40km Cách Samsung Bắc Ninh: 15km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 50km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 80km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đất cát, K = 0,9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |