Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thạnh Lộc – Kiên Giang
- Tên: Khu công nghiệp Thạnh Lộc – Kiên Giang
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý các khu Kinh tế tỉnh Kiên Giang
- Mã số: THANHLOC-IP-KG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
- Tổng diện tích: 250ha
- Diện tích xưởng: 1000m² giá chưa bao gồm VAT
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Chính sách ưu đãi đầu tư cao nhất theo quy định của pháp luật về đầu tư.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Khuyến khích | |
Địa điểm | xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 50 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 7/9/17 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản nông, thủy sản và các loại sản phẩm từ nông, thủy sản; sản xuất thực phẩm, đồ uống; sản xuất hàng tiêu dùng và bao bì; sản xuất lắp ráp điện tử; dệt may, da giầy; sản xuất các sản phẩm từ giấy; chế biến đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ; sản x | |
Tỷ lệ lấp đầy | 75% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Can Tho city 100 km to Rach Gia city 6 km | |
Hàng không | Rach Gia Airport 5 km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cantho Sea port 100 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 18m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 7,5m, Number of lane: 2-3 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 0,4/22/35/110KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 20 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |