Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Thành Công – Tây Ninh
- Tên: Khu Công nghiệp Thành Công – Tây Ninh
- Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Thành Thành Công
- Mã số: THANHCONG-IP-TN – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã An Hòa, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh
- Tổng diện tích: 1020ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10.000 m2 Factory: Built up area:1.000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số công ty đang hoạt động:
Tên công ty | Địa chỉ | SĐT |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÔNG GIÓ KRUGER VIỆT NAM | Lô A7.2-4, đường C2, Khu Công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 585200 |
CÔNG TY TNHH MAY MẶC REHONG VIỆT NAM | Lô A4.13-14, Khu công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 883485 |
CÔNG TY TNHH YOUNG IL VIỆT NAM | Lô A6 1-4, Khu công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 970201 |
CÔNG TY TNHH SHENLONG FUR (VIỆT NAM) | Lô A9.4-5, Đường D3, khu công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 729222 |
CÔNG TY TNHH DAEHA VIỆT NAM | Lô A3.4-5, khu công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 883911 |
CÔNG TY TNHH DONGPYEONG VINA | Lô A3.3a, Khu công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 883273 |
CÔNG TY TNHH MAY MẶC FIRST TEAM VIỆT NAM | Lô A1, đường 787, Khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 883388 |
CÔNG TY TNHH YOUNG IL VIỆT NAM | Lô A6 1-4, đường N5, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 970201 |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY KTZ VIỆT NAM | Lô A13.10, đường Trung tâm, khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 899613 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO TÂY NINH | Lô A20, Đường N8B, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 883364 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM ĐỨC THÀNH | Lô A8-5, đường C1, Khu Công nghiệp Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 883884 |
CÔNG TY TNHH JIA KUAN SHUN | Lô A3-2, đường N4, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 970066 |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY KTZ VIỆT NAM | Lô A8.10, đường C1, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 899611 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI MEBIPHA – CHI NHÁNH TÂY NINH | Lô A11.1 đường Trung Tâm, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 970109 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÔNG GIÓ KRUGER VIỆT NAM | Lô A7.2-4, Đường C2, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 585200 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÔNG GIÓ KRUGER VIỆT NAM | Lô A7.2-4, Đường C2, KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 02763 585200 |
Ghi chú:
Nghị định số 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013 của Chính phủ: Miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY CỔ PHẦN KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH THÀNH CÔNG | |
Địa điểm | xã An Hòa, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1020 ha |
Diện tích đất xưởng | 760 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | YOUNG IL VIỆT NAM, SHENLONG FUR (VIỆT NAM), DAEHA VIỆT NAM | |
Ngành nghề chính | đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, điện tử, thực phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 40% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 50 km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 44km | |
Xe lửa | Saigon Railway station 50km | |
Cảng biển | Saigon Sea Port: 55km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes: 60m |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 – 4 lanes: 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 22KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4.000m3/ha/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3-5USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |