Talk to consultant
swipe up
swipe up
  • Tên: Khu công nghiệp Thăng Long 2 – Hưng Yên
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH KCN Thăng Long II
  • Mã số: THANGLONG2-IP-HY – Thời gian vận hành: 2006
  • Địa chỉ: Huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
  • Tổng diện tích: 345.2ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%
  • Giá: Quote

 Hiện nay KCN đã lấp đầy trên 90% diện tích đất giai đoạn I và thu hút được nhiều tập đoàn nổi tiếng, có thương hiệu trên thế giới vào đầu tư trong KCN như: Tập đoàn KYOCERA Nhật Bản sản xuất các sản phẩm công nghệ cao cho thiết bị di động; Tập đoàn Nikkiso Nhật Bản sản xuất các bộ phận cho máy bay thương mại, Tập đoàn HOYA Nhật Bản sản xuất các thiết bị cho máy tính…

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH KCN Thăng Long II
Địa điểm KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 345.2
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 40
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty
Ngành nghề chính Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên quốc Lộ 5A, cách Hà Nội: 30km, Quốc Lộ 1A:15km
Hàng không To Noi Bai International airport: 65km;
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 115km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15&11m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25MVA, 2x63MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 18000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2056
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu