Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thái Hà- Hà Nam
- Tên: Khu công nghiệp Thái Hà- Hà Nam
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Hợp Tiến
- Mã số: THAIHA-IP-HNA – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam.
- Tổng diện tích: 300ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích xưởng tối thiểu 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo, Tiền thuê đất trả cho Nhà nước: Được miễn tối thiểu 11 năm
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Hợp Tiến | |
Địa điểm | Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300 |
Diện tích đất xưởng | 200 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Hoa Sen group, Tan A Group (VN) | |
Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ha Noi city: 75m | |
Hàng không | To Noi Bai Airport: 100km | |
Xe lửa | Yes 10km | |
Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 130km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K>9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 46m (4 lands) |
Đường nhánh phụ | 28m (2lands) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | TCCNVN 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |