Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai – Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây
- Thời gian vận hành: từ 2006
- Địa chỉ: Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
- Tổng diện tích: 150.12ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất tối thiểu 1ha Diện tích nhà xưởng tiêu nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây, TNI | |
Địa điểm | Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150.12 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Meiko Electronic, Young Fast, URC,… và các nhà đầu tư trong nước như: Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia – rượu – nước giải khát Hà Nội (HABECO),… | |
Ngành nghề chính | Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 17km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km | |
Xe lửa | Ga Hà Nội: 15km | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 130km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 150km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 22,5m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35Kv |
Công suất nguồn | Lưới điện quốc gia | |
Nước sạch | Công suất | 19.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ,Fireber & Telephone line, DID | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |