Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp – thương mại Củ Chi
- Mã số: TAYBACCUCHI-IP-HCM – Thời gian vận hành: 1997
- Địa chỉ: Xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 381ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
1 | CÔNG TY LIÊN DOANH | Á CHÂU PHÚC TƯỜNG | Việt Nam-Hong Kong | Tây Bắc Củ Chi | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
2 | CÔNG TY TNHH | A.T.K.M | Mỹ | Lô A1-1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
3 | CÔNG TY TNHH | AEROTECH | Anh | Lô A 1-1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
4 | CÔNG TY TNHH | CHẾ BIỀN THỰC PHẨM QUỐC TẾ AROMA AMERICAN | Úc-Mỹ-Thailand | Lô A1-9,A10,A11 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Thực phẩm |
5 | CÔNG TY TNHH | ÂU VIỆT | Việt Nam | Lô B2-2 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Thực phẩm |
6 | CÔNG TY CỔ PHẦN | BIA – RƯỢU – NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN | Việt Nam | Lô C1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Thực phẩm |
7 | CÔNG TY TNHH | CAO MẬU | Đài Loan | Lô B 1-2 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
8 | CÔNG TY CỔ PHẦN | CAO SU BẾN THÀNH | Việt Nam | Lô B 3-1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa nhựa, cao su |
9 | CÔNG TY TNHH | CARAVANS VIỆT NAM | Úc | Lô A1-9 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
10 | CÔNG TY TNHH | CHIEH-LIN (VIỆT) | Đài Loan | Lô B1-5 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
11 | CÔNG TY TNHH | CHUANPLUS VIỆT NAM | Malaysia | Lô B 2-13 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa chất cơ bản |
12 | CÔNG TY | DỊCH VỤ THỦY LỢI | Việt Nam | Lô B3-1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Dịch vụ |
13 | CÔNG TY TNHH | DŨNG TIẾN | Việt Nam | Lô A 1-5 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Khác |
14 | CÔNG TY CỔ PHẦN | DƯỢC PHẨM CẦN GIỜ | Việt Nam | Lô B1-10 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa dược & dược phẩm |
15 | CÔNG TY TNHH | MAY EFFORT | Đài Loan | Lô B1-6 | KCN Tây Bắc Củ Chi | May mặc |
16 | CÔNG TY TNHH | GIA MINH | Mỹ | Lô B 2-4 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Thực phẩm |
17 | CÔNG TY TNHH | GUHRING VIỆT NAM | Đức | Lô số A1-5, đường N5 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
18 | CÔNG TY TNHH | HANSAE VIỆT NAM | Hàn Quốc | Lô D1, D2 | KCN Tây Bắc Củ Chi | May mặc |
19 | CÔNG TY TNHH | I.S VIỆT NAM | Hàn Quốc | Lô A 2-6 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Dệt nhuộm |
20 | CÔNG TY TNHH | SƠN K.O.V.A | Việt Nam | Lô B 2-5 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa sơn, vecni, mực in |
21 | CÔNG TY TNHH | CƠ KHÍ KỀM NGHĨA | Việt Nam | Lô B 1-7 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
22 | CÔNG TY CỔ PHẦN | KEM KIDO | Việt Nam | Lô số A2-7, đường số D4 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Thực phẩm |
23 | CÔNG TY CỔ PHẦN | CAO SU GÀI GÒN KYMDAN | Việt Nam | Lô số B3-2, B3-4, B3-6 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa nhựa, cao su |
24 | CÔNG TY TNHH | L.S. PACK | Anh – Thái Lan | Lô A 2-2 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Bao bì (giấy, kim loại), in bao bì |
25 | CÔNG TY TNHH | N-TECH VINA | Hàn Quốc | Lô B1-11 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí điện |
26 | CÔNG TY TNHH | NAM PHƯƠNG | Hàn Quốc | Lô B2-9, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | KCN Tây Bắc Củ Chi | May mặc |
27 | CÔNG TY TNHH | NAM QUANG | Việt Nam | Lô B 1-4 | KCN Tây Bắc Củ Chi | May mặc |
28 | CÔNG TY CỔ PHẦN | NHỰA NGỌC NGHĨA | Việt Nam | Lô B1 – 8, đường D3 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa nhựa, cao su |
29 | CÔNG TY CỔ PHẦN | NHỰA P.E.T VIỆT NAM | Việt Nam | Lô B1 – 9, đường D2 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa nhựa, cao su |
30 | CÔNG TY TNHH TM – SX | PHI ĐẰNG | Việt Nam | Lô B2-8, đường D1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
31 | CÔNG TY TNHH | SHINIH VIỆT NAM | Đài Loan | Lô B 3-3 | KCN Tây Bắc Củ Chi | May mặc |
32 | CÔNG TY TNHH | NHÃN MÁC SMT (VIỆT NAM) | Thái Lan | Lô B2-7 | KCN Tây Bắc Củ Chi | May mặc |
33 | CÔNG TY TNHH | TAISUN VIỆT NAM | Đài Loan | Lô A1-6, đường số N5 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Giáo dục |
34 | CÔNG TY TNHH | QUỐC TẾ UNILEVER VIỆT NAM | Việt Nam-Hà Lan | Lô A2-3, Lô A2-2 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa mỹ phẩm, chất tẩy rửa & chăm sóc cá nhân |
35 | CÔNG TY TNHH | ƯU PHẨM (BEST FOOD CO., LTD) | Đài Loan | Lô A 2-4 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Thực phẩm |
36 | CÔNG TY TNHH | YOUNG POONG VIỆT NAM | Hàn Quốc | Lô B2-10, đường D1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí điện |
37 | CÔNG TY TNHH | ĐÁ QUANG PHÁT | Việt Nam | Lô B 2-1 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Vật liệu xây dựng |
38 | CÔNG TY TNHH | CƠ KHÍ ĐẠI BẾN THÀNH | Việt Nam | Lô A 1-8 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Cơ khí |
39 | CÔNG TY TNHH | ĐỈNH RỒNG | Việt Nam | Lô B2-11 | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hàng trang trí nội thất, gỗ |
40 | CÔNG TY TNHH | THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÚ | Việt Nam | Lô D2/I đường 1B | KCN Tây Bắc Củ Chi | Hóa sơn, vecni, mực in |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp – thương mại Củ Chi | |
Địa điểm | Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 381 |
Diện tích đất xưởng | 250 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 42 | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, điện – điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su cao cấp; gỗ mỹ nghệ trang trí nội thất, xuất khẩu và chế biến lương thực thực phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 29 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 35 km | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 40 km, cảng Cát Lái 57 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 46&38m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 2×40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 10000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |