Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tây An – Quảng Nam

  • Tên: Khu công nghiệp Tây An – Quảng Nam
  • Chủ đầu tư: UBND huyện Duy Xuyên
  • Mã số: TAYAN-IP-QNA – Thời gian vận hành: 2003
  • Địa chỉ: Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
  • Tổng diện tích: 111.45ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng UBND huyện Duy Xuyên
Địa điểm Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 111.45 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất sợi chỉ; công nghiệp bao bì, thùng carton; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp phụ trợ; các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp; công nghiệp sạch và ít ô nhiễm môi trường
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 75km
Hàng không To International airport Da Nang: 75km
Xe lửa To Tam Ky station: 10km
Cảng biển To seaport Tien Sa : 75 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 15 USD
Thời hạn thuê 2053
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu