Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp
- Mã số: TANTHOIHIEP-IP-HCM – Thời gian vận hành: 1999
- Địa chỉ: Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 215ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
1 | CÔNG TY TNHH | KAKUSHO METAL VIỆT NAM | Nhật Bản | Lô U.39b-40a, đường số 19 | KCN Tân Thới Hiệp | Cơ khí |
2 | CÔNG TY TNHH | YASUDA FASHION (VIỆT NAM) | Nhật Bản | Lô số Q.06~12a, đường số 18 | KCN Tân Thới Hiệp | May mặc |
3 | CÔNG TY TNHH | BÁCH KHOA | Việt Nam | Lô 04, khu D1 | KCN Tân Thới Hiệp | Gỗ |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN | BAO BÌ DẦU THỰC VẬT | Việt Nam | Lô 6 – 12, Khu F1 | KCN Tân Thới Hiệp | Hóa nhựa, cao su |
5 | CÔNG TY TNHH | DONG KWANG VINA | Hàn Quốc | Lô 07, 08 khu B1 | KCN Tân Thới Hiệp | Dệt nhuộm |
6 | CÔNG TY CỔ PHẦN | SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI | Việt Nam | Lô số 6-7, khu C1, đường số 3 | KCN Tân Thới Hiệp | Thực phẩm |
7 | CÔNG TY TNHH | HÀO THÀNH | Việt Nam | Lô 02, 03, 04, 05, khu E1 | KCN Tân Thới Hiệp | Dịch vụ |
8 | CÔNG TY TNHH | THIẾT BỊ CƠ KHÍ M.D.K | Việt Nam | Đường d6, khu C1, lô 7-8 | KCN Tân Thới Hiệp | Cơ khí |
9 | CÔNG TY TNHH | NB VIỆT NAM 2 | Hàn Quốc | Lô 06, 07, 08, 09, 10, 11, khu E1 | KCN Tân Thới Hiệp | May mặc |
10 | CÔNG TY TNHH | NBIG VIỆT NAM | Hàn Quốc | Lô 1-2, khu B1 | KCN Tân Thới Hiệp | May mặc |
11 | CÔNG TY TNHH | QUẢN LÝ NỢ VÀ KHAI THÁC TÀI SẢN NGÂN HÀNG Á CHÂU | Việt Nam | Lô 4-8, khu H1, đường D2 | KCN Tân Thới Hiệp | Khác |
12 | CÔNG TY TNHH | NOBLAND VIỆTNAM | Hàn Quốc | Lô 1-8 khu A1, Lô 1-2, khu B1 & Lô 1-3 và 9-10, khu H1 | KCN Tân Thới Hiệp | May mặc |
13 | CÔNG TY TNHH | VIỆT NAM NORTHERN VIKING TECHNOLOGIES | Singapore | Lô 05, một phần lô khu B1 | KCN Tân Thới Hiệp | Thực phẩm |
14 | CÔNG TY LIÊN DOANH | ORANA VIỆT NAM | Việt Nam – Đan Mạch | Lô 3-5 khu F1 | KCN Tân Thới Hiệp | Thực phẩm |
15 | CÔNG TY TNHH | PDV (POTS DIRECT) | Úc | Lô số 9, khu B1 | KCN Tân Thới Hiệp | Sành sứ, thủy tinh |
16 | CÔNG TY TNHH TM – SX | QUÂN ĐẠT | Việt Nam | Lô 1-2, đường D4, Khu F1 | KCN Tân Thới Hiệp | ########### |
17 | CÔNG TY TNHH TM – SX | RẠNG ĐÔNG | Việt Nam | Lô 08-09 khu D1 | KCN Tân Thới Hiệp | Hóa nhựa, cao su |
18 | CÔNG TY CỔ PHẦN | SÁNG TẠO CÔNG NGHIỆP | Việt Nam | Lô 10 Khu A1, khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | KCN Tân Thới Hiệp | Cơ khí điện, cơ khí |
19 | CÔNG TY TNHH | STYLUS VINA | Hàn Quốc | Lô E1 | KCN Tân Thới Hiệp | May mặc |
20 | CÔNG TY TNHH | TASCO SAIGON | Hàn Quốc | Lô 06 khu B1 | KCN Tân Thới Hiệp | Hóa nhựa, cao su |
21 | CÔNG TY TNHH | TERRATEX VIỆT NAM | Hàn Quốc | Lô số 5, 6, 7 Khu D1 | KCN Tân Thới Hiệp | May mặc |
22 | CÔNG TY TNHH | THUỶ TINH WELL GLASS | Anh-Nhật Bản | Lô 03-04-05 khu F1 | KCN Tân Thới Hiệp | Khác |
23 | CÔNG TY TNHH | CƠ – ĐIỆN LẠNH TOTAL POWER | Đài Loan | Lô A31 | KCN Tân Thới Hiệp | Cơ khí điện |
24 | CÔNG TY TNHH | ƯU THỊNH | Đài Loan | Lô 12-13 khu A1 | KCN Tân Thới Hiệp | Cơ khí |
25 | CÔNG TY TNHH | DỆT KIM ĐÔNG QUANG | Việt Nam | Lô 01-05 khu C1, Lô 03-05 khu B0 | KCN Tân Thới Hiệp | Dệt nhuộm |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp | |
Địa điểm | KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 215 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1999 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 27 | |
Ngành nghề chính | Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 16 km | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 18 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/15KV |
Công suất nguồn | 45 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 3000 m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000 m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2049 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |