Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh – Hậu Giang
- Tên: Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh – Hậu Giang
- Chủ đầu tư: Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
- Mã số: TANPHUTHANH-IP-HG – Thời gian vận hành: 2059
- Địa chỉ: Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
- Tổng diện tích: 202ha
- Diện tích xưởng: 2000m² giá chưa bao gồm VAT
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số công ty hoạt động tiêu biểu:
STT | Khu CN Tân Phú Thạnh-giai đoạn 1 | Mã | Địa chỉ | Người đại diện pháp luật |
1 | Công ty Cổ phần Thủy sản Cafatex | 1800158710 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nguyễn Văn Kịch |
2 | Công ty TNHH Thanh Khôi | 1800540461 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nguyễn Thị Bé Tư |
3 | Công ty TNHH MTV Xây dựng Thương mại Dịch vụ Khang Hưng | 1801315758 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Lê Ngọc Nhan |
4 | Công ty TNHH Chính Giang | 6300043439 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nhan Văn Chính |
5 | Công ty THHH Phú Thạnh | 1800303943 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Phan Thị Minh Tuệ |
6 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Đặng Toàn | 1800410688 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Phan Minh Huề |
7 | Công ty Cổ phần Thương mại – Dịch vụ VDA – Hậu Giang | 6300050316 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Huỳnh Văn Sơn |
8 | Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm xuất khẩu Phú Thịnh | 6300055339 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
LÊ CÔNG LẬP |
9 | Công ty TNHH Lạc Tỷ II | 6300142662 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Lin Chang Yung |
10 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh Nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nguyễn Hoàng Nam | |
11 | Công ty Cổ phần Bê tông 620 Hậu Giang | 6300133403 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Phạm Thanh Điền |
12 | Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi RICO Hậu Giang | 6300186412 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Võ Văn Tuấn |
13 | Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Kim Thủy | 6300217283 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
HẠ PHI HÙNG |
14 | Công ty TNHH MTV Bê Tông Hamaco- Hậu Giang | 6300224241 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nguyễn Thanh Điền |
15 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Thanh Hương | 6300234659 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Đặng Hồng Ngọc |
16 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Xuất nhận khẩu Hung Xiang (Việt Nam) (thuê kho Thanh Hương) | 6300227877 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Phạm Hoàng Sơn |
17 | Công ty TNHH Hải Thanh | 6300249870 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Võ Minh Hải Thanh |
18 | Công ty TNHH Đầu tư Đan – Việt | 6300253193 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Đinh Trần Việt Sơn |
19 | Công ty TNHH Tân Thuận Thành – HG | 6300251076 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Trịnh Ngọc Phượng |
20 | Công ty TNHH MNS Feed Hậu Giang | 6300260930 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Phạm Trung Lâm |
21 | Công ty TNHH MTV XD – TM Thành Phát | 6300203442 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nguyễn Bá Sơn |
22 | Công ty TNHH Bao bì Đông Âu | 6300294545 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
HUỲNH THỊ THU HÀ |
23 | Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ Kim Hưng | 6300310620 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Huỳnh Thị Ánh Nguyệt |
24 | Công ty TNHH MTV Nhựa sinh học Hậu Giang | 6300317601 | KCN Tân Phú Thành, xã Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Nguyễn Hồng Phương |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) và Nghị định số 91/2014/NĐ-CP SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ THUẾ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang | |
Địa điểm | Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 202 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2059 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố cần thơ 10 km; | |
Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 15 km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | ||
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | 2 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 3 months | |
Scale of factory | N/A | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |