Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Tân Phú – Lâm Đồng
- Tên: Khu Công nghiệp Tân Phú – Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng
- Mã số: TANPHU – IP – LD – Thời gian vận hành: 2020
- Địa chỉ: xã Tân Phú, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
- Tổng diện tích: 473ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Thuế suất 10% trong thời gian 15 năm, Miễn thuế 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo đối với DN thành lập mới từ dự án đầu tư. Miễn 15 năm tiền thuê đất kể từ ngày xây dựng hoàn thành và đưa dự án vào hoạt động.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng | |
Địa điểm | Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 472 |
Diện tích đất xưởng | 388 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 03-May-2020 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú | |
Ngành nghề chính | Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.3 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 613 km To Dalat city: 35km | |
Hàng không | To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km To Tan san Nhat Airport: 280km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Sai Gon Sea Port: 280km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | Tiêu chuẩn KCN | |
Nước sạch | Công suất | Tiêu chuẩn KCN |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Tiêu chuẩn KCN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |