- Tên: Khu công nghiệp Tân Đức – Bình Thuận
- Tổng diện tích: 545 ha
- Địa chỉ: Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân
- Chủ đầu tư: Sonadezi
- Thời hạn vận hành: — – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 100%
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi | |
Địa điểm | Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300ha |
Diện tích đất xưởng | 207 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 50ha | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Sonadezi | |
Ngành nghề chính | Dệt, may; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất.Các ngành công nghiệp cần diện tích lớn như kéo sợi – dệt may; công nghiệp cơ khí chế tạo, lắp ráp phương tiện vận tải, xây dựng; sản xuất cấu kiện sắt, thép | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 134 km To Binhthuan city: 84km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 130km | |
Xe lửa | 60km | |
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 95km, Thi Vai Seaport: 130km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |